Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 81

Unit 81

 

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
slow /sləʊ/ adj.
chậm The government was very slow to react to the problem.
small /smɔːl/ adj.
nhỏ I'd rather live in a small town than a big city.
so /səʊ/ adv.
rất Thank you for being so patient.
soap /səʊp/ n.
xà phòng She bought me a box of prettily coloured soaps.
sock /sɒk/ n.
tất Put on your shoes and socks.
soft /sɒft/ adj.
mềm I like chocolates with soft centres.
some /sʌm/ adj.
một số Here's some news you might be interested in.
someone /ˈsʌm.wʌn/ pron.
ai đó There's someone outside the house.
something /ˈsʌm.θɪŋ/ pron.
điều gì There's something wrong with the engine - it's making strange noises.
sometimes /ˈsʌm.taɪmz/ adv.
thỉnh thoảng Sometimes we take food with us and sometimes we buy food when we're there.
Một số chú ý về từ "so"

So (adv): rất
Eg
Your cat is so beautiful. Con mèo của bạn thật đẹp.

So (adv): cũng vậy
Eg
Neil left just after midnight and so did Roz. Neil vừa mới rời đi sau lúc nửa đêm và Roz cũng vậy.

So (adv): như vậy (tránh lặp lại một điều đã nhắc đến trước đó)
Eg
- Do you think he's upset? Cậu có nghĩ anh ấy buồn không?
- I don't think so. Tôi không nghĩ vậy.

So (conj): do đó
Eg
My knee started hurting so I stopped running. Đầu gối tôi bắt đầu đau nên tôi ngừng chạy.

So that + clause: để cho
Eg
Leave the keys out so that I remember to take them with me. Hãy để chìa khóa ra ngoài để tôi nhớ mang theo bên mình.

So as to V: để cho
Eg
I always keep fruit in the fridge so as to keep it fresh. Tôi luôn để hoa quả trong tủ lạnh để giữ chúng được tươi.

So-so (adj/adv): tàm tạm, ở mức trung bình hoặc thấp
Eg
- How are you? Bạn thế nào?
- So-so. Tàm tạm.

So-called (adj) cái gọi là
Eg: the so-called people's capitalism cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân

 

Lượt xem: 9 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 85

2.031 lượt xem

Bài 84

2.029 lượt xem

Bài 83

2.045 lượt xem

Bài 82

2.064 lượt xem

Bài 80

2.017 lượt xem

Bài 79

2.031 lượt xem

Bài 78

2.032 lượt xem

Bài 77

2.042 lượt xem

Bài 76

2.054 lượt xem

Bài 75

2.056 lượt xem

Bài 74

2.030 lượt xem

Bài 73

2.067 lượt xem

Bài 72

2.031 lượt xem

Bài 71

2.048 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top