Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Communication

Nhấn chuột vào loa để nghe audio

box /bɒks/ - hộp

cell phone /sel fəʊn/
- điện thoại cầm tay
 
magazine /ˌmæg.əˈziːn/
- tạp chí
       

mailbox /ˈmeɪl.bɒks/
- hòm thư

newspaper /ˈnjuːzˌpeɪ.pəʳ/
- tờ báo

package /ˈpæk.ɪdʒ/
- bưu kiện
 
       

stamp /stæmp/
- tem

letter /ˈlet.əʳ/ - thư
(1) postmark /ˈpəʊst.mɑːk/
- dấu bưu điện

mailman /ˈmeɪl.mæn/
- người đưa thư
     

postcard /ˈpəʊst.kɑːd/
- bưu thiếp

satellite /ˈsæt.əl.aɪt/
- vệ tinh

satellite dish /ˈsæt.əl.aɪt dɪʃ/
- chảo bắt sóng
       
 
telephone pole /ˈtel.ɪ.fəʊn pəʊl/
- cột cáp điện thoại

telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/
- điện thoại

telephone jack /ˈtel.ɪ.fəʊn dʒæk/
- rắc cắm điện thoại
 

Lượt xem: 15 Ngày tạo:

Bài học khác

Family

115 lượt xem

Electronics

2.047 lượt xem

Construction

70 lượt xem

Computers

15 lượt xem

Colors

3 lượt xem

City

2.013 lượt xem

Car

2.031 lượt xem

Business

3 lượt xem

Baby

4 lượt xem

Art

2.014 lượt xem

Women clothing

2.044 lượt xem

Weather

4 lượt xem

Vegetable

2.046 lượt xem

Travel

5 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top