Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 9

Unit 9

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
block /blɒk/ n.
khối, tòa nhà My friend and I live on the same block.
blue /bluː/
adj.
n.
màu xanh da trời The sky is blue.
board /bɔːd/ n.
bảng The teacher wrote her name up on the black board.
boat /bəʊt/ n.
thuyền We are sitting in a fishing boat.
body /ˈbɒd.i/ n.
cơ thể She rubbed suntan lotion over her entire body.
bone /bəʊn/ n.
xương I don't like fish because I hate the bones.
book /bʊk/ n.
sách I took a book with me to read on the train.
border /bɔː.dər / n.
biên giới The border between the United States and Canada is very long.
bottle /ˈbɒtl ̩/ n.
chai, lọ A bottle of milk costs 2 dollars.
bowl /bəʊl/ n.
bát She eats a bowl of soup everyday.

Lượt xem: 2.177 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 13

49 lượt xem

Bài 12

2.115 lượt xem

Bài 11

252 lượt xem

Bài 10

194 lượt xem

Bài 8

122 lượt xem

Bài 7

2.223 lượt xem

Bài 6

227 lượt xem

Bài 5

52 lượt xem

Bài 4

43 lượt xem

Bài 3

2.165 lượt xem

Bài 2

2.322 lượt xem

Bài 1

517 lượt xem

Bài 60

2.164 lượt xem

Bài 59

98 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top