Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit the books” Tìm theo Từ (8.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.185 Kết quả)

  • sổ giao thư, sổ ký nhận,
  • kết thúc kế toán,
  • Danh từ: sổ thu nhập,
  • chộp lấy giá hỏi mua, vơ lấy giá hỏi mua,
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • giao dịch bí mật, giao dịch chợ đen, giao dịch ngoài sổ sách,
  • / hit /, Danh từ: Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, the devil looks after his own, mèo mù vớ cá rán, chó ngáp phải ruồi
  • giá bí mật, giá chợ đen, giá giao dịch ngoài sổ sách,
  • Thành Ngữ:, to cook the books, cook
  • quyết toán, tạm ngưng ghi sổ,
  • Thành Ngữ:, to salt the books, (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn)
  • húc đầu vào tường,
  • Thành Ngữ:, to hit the deck, rơi xuống đất
  • Thành Ngữ:, to hit the jackpot, trúng mánh, vô mánh
  • xào nấu sổ sách kế toán,
  • Thành Ngữ:, to hit the ceiling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nổi giận, tức giận
  • Thành Ngữ:, to hit the spot, thoả mãn điều đang cần, gãi đúng chỗ ngứa
  • Thành Ngữ:, to hit the hay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top