Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be lay” Tìm theo Từ (5.186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.186 Kết quả)

  • kẹt [bị kẹt],
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • kẹt [bị kẹt],
  • / 'deitə'dei /, tính từ, hằng ngày, thường ngày, trong khoảng một ngày, ngày ngày,
  • / ˈpleɪbaɪˈpleɪ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh tại chỗ,
  • có liền,
  • bắt (dây điện) xuống đất,
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • / tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này,
  • có lợi cho,
  • có điện, đang mang điện,
  • có tính đàn hồi, co giãn, đàn hồi,
  • i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40 năm qua.,
  • Tính từ: muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, a...
  • Idioms: to be guarded in what you say !, hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói!
  • Idioms: to be in luck , in luck 's way, Được may mắn, gặp may
  • Thành Ngữ:, lay ( sb ) odds ( of ), đề ra tỉ lệ đánh cuộc
  • phát biểu quy tắc, thiết lập quy tắc,
  • đặt mìn,
  • Thành Ngữ:, to lay one's bones, g?i xuong, g?i xác ? dâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top