Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Concreted” Tìm theo Từ (1.357) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.357 Kết quả)

  • bê tông đóng đinh được, bê tông đóng đinh được,
  • bê-tông đóng đinh được, bê tông đóng đinh được,
  • bê tông cát,
  • bê tông không co ngót,
  • bê tông đường,
  • bê tông đúc tại chỗ,
  • bê tông phun, bê tông phun,
  • bê-tông chưa cứng,
  • bê-tông không hấp hơi,
  • bê tông đổ dưới nước, bê tông đổ trong nước,
  • bê tông đổ dưới nước,
  • bê tông cách âm,
  • bê tông (tạo) chân không, bê tông chân không,
  • sự thông mưu, thông đồng,
  • bê tông agloporit,
  • Thành Ngữ: bê tông cót thép, bê-tông cốt thép, bê tông có cốt, bê tông cốt thép, Địa chất: bê tông cốt sắt, armoured concrete, bê tông cốt sắt,...
  • bê tông atfan sỏi, bê tông nhựa, Địa chất: bê tông atfan,
  • bê tông cốt tre,
  • bê tông khối lớn, bê-tông khối lớn,
  • bê tông xi măng, cement-concrete road, đường bê tông xi măng, high-strength cement concrete, bê tông xi măng mác cao, polymer-cement concrete, bê tông xi măng pôlyme, portland cement concrete, bê tông xi măng poclan, rolled cement...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top