Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Contending” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • ống bình ngưng,
  • áp lực ngưng tụ, áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, khống chế áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, điều chỉnh áp suất ngưng tụ, condensing pressure valve, van áp suất ngưng tụ
  • ngăn ngưng tụ, gian [buồng] ngưng, gian ngưng,
  • dòng hơi (nước) ngưng,
  • nồi ngưng tụ,
  • thư tín dụng tuần hoàn,
  • chỗ kế tiếp,
  • không ngưng tụ,
  • chất làm ngưng tụ,
  • buồng ngưng tụ, phòng ngưng tụ,
  • ống xoắn ngưng tụ, giàn xoắn lạnh, giàn xoắn ngưng tụ, ống xoắn dàn ngưng, ống xoắn giàn ngưng, ống xoắn lạnh,
  • tốc độ ngưng tụ,
  • môi chất lạnh ngưng,
  • thể tích ngưng tụ,
  • tháp ngưng tụ,
  • ngưng tụ [không ngưng tụ],
  • tổ máy nén giàn ngưng, dàn ngưng, tổ máy nén, tổ máy nén ngưng-tụ gọn, tổ ngưng tụ, thiết bị cô đặc, freon condensing unit, tổ máy nén-dàn ngưng freon, outdoor condensing unit, tổ dàn ngưng bên ngoài, air-cooled...
  • thiết bị ngưng tụ,
  • diện tích ngưng, bề mặt ngưng,
  • điện nghiệm dùng tụ điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top