Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lily white” Tìm theo Từ (466) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (466 Kết quả)

  • / wai:t /, Tính từ: trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), (nghĩa bóng) ngây thơ, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa...
  • Tính từ: có lông tơ, mịn màng (nhung, thảm dệt...)
  • phó từ,
  • Danh từ: cây thuộc họ thủy tiên (hoa trắng, hồng, mùi thơm ngát),
  • Danh từ: (thực vật học) hoa loa kèn trắng,
  • Danh từ: (thực vật học) huệ tây,
  • Danh từ: (động vật học) huệ biển (động vật da gai),
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa lay ơn,
  • Danh từ: (thực vật học) cây súng, hoa súng, hoa súng trắng
  • / lilt /, Danh từ: bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng, nhịp điệu nhịp nhàng, Động từ: hát du dương; hát nhịp nhàng, Từ đồng...
  • / ´laini /, Tính từ: có nhiều đường vạch; đầy vết nhăn,
  • / ´lailou /, Danh từ: nệm bơm phồng được (để nằm khi đi tắm biển),
  • Thành Ngữ:, paint the lily, mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)
  • tim dạng mèo khoang,
  • Tính từ & danh từ: không thuộc giống dân da trắng,
  • bột chì trắng, chì trắng,
  • Danh từ: người già cả,
  • Danh từ số nhiều: sóng bạc đầu,
  • nóng trắng,
  • sắt tây, Danh từ: thiếc, sắt tây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top