Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a play for” Tìm theo Từ (11.056) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.056 Kết quả)

  • / ´plei¸pen /, danh từ, xe cũi đẩy (cho em bé),
  • sân vui chơi (trường học),
  • danh mục phát,
  • phòng chơi,
  • jơ hướng tâm, khe hở xuyên tâm, khe hở hướng tâm, khe hở hướng kính,
  • trả tiền mặt,
  • bồi thường tổn thất,
  • Thành Ngữ:, to give ( make ) a back, cúi xuống (chơi nhảy cừu)
  • ký hợp đồng với,
  • Thành Ngữ:, to make a muck of, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
  • Thành Ngữ:, to make a shift to, tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì)
  • Thành Ngữ:, to make a false start, xuất phát mà không đợi lệnh
  • Danh từ: vở kịch hợp với đọc hơn là diễn xuất,
  • độ lệch trục,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) lúc căng nhất (trong cuộc đấu, phải tập trung hết sức), Từ đồng nghĩa: noun, offensive maneuver , strategic maneuver
  • / ´plei¸fi:ld /, như playing-field,
  • Danh từ: cô gái ăn chơi,
  • sự long ở một bên,
  • , to make a pig of oneself, ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top