Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Manley” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.307) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khối đứt gãy, fault block valley, thung lũng khối đứt gãy
  • Thành Ngữ:, knight commander, hiệp sĩ đã được phong tước
  • lưu vực sông, lũng sông, thung lũng sông, river valley project, dự án lưu vực sông
  • Thành Ngữ:, old boy , chap , man,etc, cách gọi thân mật
  • lác trong, Từ đồng nghĩa: noun, strabismus , esotropia , strabism , walleye
  • bãi đất thải, nơi thải đất, vùng đào lên (vật liệu làm nén), bãi thải, bãi thải đất đá, valley used as spoil area, bãi đất thải (là) gò bồi
  • thước cặp đo cao, bộ vạch dấu bề mặt, thước đo chiều cao, peak-to-valley height gage (my), thước cặp đo cao đỉnh-trũng
  • / ´ba:n¸ja:d /, Danh từ: sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, feedyard , pen , corral , stableyard , feedlot , barnlot, bawdy , broad ,...
  • /æη'gwilə/, Danh từ: Đảo anguilla (một đảo trong quần đảo british west indies ở phía bắc leeward islands, trên biển caribbean. thủ phủ: valley),
  • đường đứt gãy, dominant fault line, đường đứt gãy ưu thế, fault line valley, thung lũng đường đứt gãy, fault-line scarp, vách đường đứt gãy
  • Thành Ngữ:, the valley of the shadow of death, thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết
  • / kə´lɔkwiəm /, Danh từ ( số nhiều colloquiums hoặc colloquia): hội thảo chuyên đề, Từ đồng nghĩa: noun, discussion , parley , seminar
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • / ´wudid /, Tính từ: có nhiều cây (đất đai), Từ đồng nghĩa: adjective, a wooded valley, một thung lũng cây cối rậm rạp, arboraceous , arboreous , jungly...
  • / ¸inkəm´pju:təbl /, danh từ, tính không thể tính được, tính không thể tính toán được, tính không thể ước tính được, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , inestimable...
  • / gævl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá), Từ đồng nghĩa: noun, hammer , mallet , maul , rent...
  • / ´spel¸baindiη /, Tính từ: làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú..), a spellbinding performance, cuộc biễu diễn mê ly
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự chiếu thử một bộ phim (để lấy ý kiến của một số người trước khi đem chiếu rộng rãi), Từ đồng nghĩa: noun, command performance...
  • / ´ʃænti /, danh từ, chòi; lều, lán, chuồng gia súc, nhà lụp xụp tồi tàn, hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây (thường) hát khi kéo thuyền..) (như) chantey, chanty, sea-shanty, Từ...
  • Danh từ: cành ô liu, Từ đồng nghĩa: noun, dove of peace , friendliness , hand of friendship , offer of peace , outstretched hand , overture , parley , peaceful approach ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top