Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Drill

Mục lục

Danh từ giống đực

(nông nghiệp) máy rạch luống gieo hạt
(động vật học) khỉ đầu chó đít đỏ

Xem thêm các từ khác

  • Drille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) cái khoan ruột gà 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) lính nhà nghề; lính đánh...
  • Driller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) khoan bằng khoan ruột gà Ngoại động từ (kỹ thuật) khoan bằng khoan ruột gà
  • Dring

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng reng reng (chuông điện) Danh từ giống đực Tiếng reng reng (chuông điện)
  • Drisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây kéo (buồm cờ..) Danh từ giống cái (hàng hải) dây kéo (buồm cờ..)
  • Drive

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quả tim (quần vợt) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) quả tim...
  • Driver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) tiu Ngoại động từ (thể dục thể thao) tiu
  • Drogman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người phiên dịch (ở Cận Đông) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Drogue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuốc nhảm 1.2 Ma túy 1.3 (nghĩa bóng) thuốc độc, thứ khó nuốt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) thuốc...
  • Droguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho uống nhiều thuốc 1.2 Nội động từ 1.3 Chờ đợi Ngoại động từ Cho uống nhiều thuốc...
  • Droguerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề bán thuốc 1.2 Nhà bán thuốc (thuốc nhuộm, thuốc đánh răng..) Danh từ giống cái Nghề...
  • Droguet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải hoa bóng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vải len loại xấu Danh từ giống đực Vải hoa bóng (từ...
  • Droguiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán thuốc (thuốc nhuộm, thuốc đánh răng...) Danh từ giống đực Người bán thuốc...
  • Droit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền 1.2 Luật, pháp luật; pháp lý; luật học 1.3 Thuế, tiền (phải nộp) 2 Tính từ 2.1...
  • Droit-fil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải cắt may được cả hai chiều 1.2 Tính từ 1.3 Cắt may được cả hai chiều (vải) Danh...
  • Droite

    Mục lục 1 Xem droit Xem droit
  • Droitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thẳng thắn 1.2 Phản nghĩa Faussement, hypocritement. Phó từ (từ hiếm, nghĩa...
  • Droitier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuận tay phải 1.2 (chính trị) (thuộc) phe hữu 1.3 Danh từ 1.4 Người thuận tay phải 1.5 (chính trị)...
  • Droiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thẳng thắn, tính cương trực 1.2 Phản nghĩa Déloyauté, duplicité, fourberie, improbité, malhonnêteté....
  • Drolatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) buồn cười, vui 1.2 Phản nghĩa Banal, triste. Tính từ (văn học) buồn cười, vui Scène drolatique...
  • Drolatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Buồn cười, vui Phó từ Buồn cười, vui
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top