Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

克制的

{continent } , tiết độ, điều độ, trinh bạch, trinh tiết, lục địa, đại lục, lục địa Châu âu (đối với nước Anh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lục địa Bắc mỹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa,kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)


{controlled } , được điều chỉnh, được kiểm tra


{restrained } , bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại; tự chủ được, dè dặt, thận trọng, giản dị; có chừng mực, không quá đáng (văn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 克己

    Mục lục 1 {self-abnegation } , sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân 2 {self-command } , sự tự chủ, sự tự kiềm chế 3 {self-denial...
  • 克己的

    { self -denying } , hy sinh thân mình; quên mình { stoical } , kiên cường
  • 克扣

    { skimp } , bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai)
  • 克拉

    { karat } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng
  • 克拉通

    { craton } , vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất
  • 克服

    Mục lục 1 {conquer } , đoạt, xâm chiếm; chiến thắng, chinh phục, chế ngự 2 {cope } , (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm;...
  • 克服不了的

    { unconquerable } , không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi, không thể chinh phục được, không thể chế ngự được
  • 克里姆林宫

    { kremlin } , điện Crem,lanh
  • 克鲁

    { cru } , vùng trồng nho
  • 克鲁人

    { kroo } , người Cru (người da đen bờ biển Li,bê,ri,a) { krou } , người Cru (người da đen bờ biển Li,bê,ri,a) { kru } , người...
  • 免…的职

    { Dismiss } , giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...), gạt bỏ, xua...
  • 免去刑法的

    { unpunished } , không bị trừng phạt, không bị phạt
  • 免地租的

    { rent -free } , không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô
  • 免役税

    { quitrent } , (sử học) tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch
  • 免得

    { lest } , (e) rằng, (sợ) rằng, để... không để... khỏi
  • 免烫的

    { wash -and-wear } , giặt khô ngay không cần là
  • 免疫

    { immunity } , sự miễn, sự được miễm, (y học) sự miễm dịch { immunization } , (y học) sự tạo miễm dịch
  • 免疫化学

    { immunochemistry } , hoá học của hệ thống miễn dịch
  • 免疫原

    { immunogen } , chất kháng nguyên
  • 免疫吸附剂

    { immunoadsorbent } , chất ngoại hấp miễn dịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top