Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

其余者

{rest } , sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn), sự yên nghỉ (người chết), sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...), cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, (âm nhạc) lặng; dấu lặng, giải quyết một vấn đề, nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ỷ vào, dựa vào, tin vào, (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...), cho nghỉ ngơi, đặt lên, dựa vào, chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác, (tài chính) quỹ dự trữ, (thương nghiệp) sổ quyết toán, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 其凝乳

    { rennet } , men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát), (thực vật học) táo rennet
  • 其制度

    { peonage } , việc mướn người liên lạc, việc mướn người phục vụ, việc mướn công nhân công nhật, việc làm của người...
  • 其制成的酒

    { catawba } , người Catauba (da đỏ châu Mỹ), tiếng Catauba, rượu Catauba
  • 其制的外衣

    { fearnought } , vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển), áo bành tô (đi biển) bằng vải phi
  • 其剧本

    { masque } , (sử học) vở kịch có ca vũ nhạc
  • 其原木

    { lancewood } , cây có thân dẻo và dai (dùng để làm cần câu, cung v v)
  • 其叶

    { betel } , (thực vật học) cây trầu không
  • 其叶的纤维

    { raffia } , sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...), (thực vật học) cây cọ sợi
  • 其后

    { thenceforth } , từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy { thenceforward } , từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy { thereafter } , sau đó,...
  • 其商标名

    Mục lục 1 {comptometer } , máy đếm, máy tính 2 {frigidaire } , tủ ướp lạnh 3 {Guinness } , bia đắng có màu sẫm 4 {Klaxon } , còi...
  • 其场所

    { rodeo } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi); nơi tập trung vật nuôi để...
  • 其它的

    { Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác
  • 其容量

    { magnum } , chai lớn (2, 250 lít)
  • 其心材

    { logwood } , gỗ huyết mộc
  • 其拍子

    { ragtime } , nhạc ractim (của người Mỹ da đen), (định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa
  • 其教义

    { anglicanism } , (tôn giáo) giáo phái Anh
  • 其时

    { meantime } , in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy, trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy { meanwhile } , in the meantime...
  • 其晒干的叶

    { stramonium } , (thực vật học) cây cà độc dược, lá khô cà độc dược (dùng chữa hen)
  • 其晒干的花

    { cannabis } , cây gai dầu, ma túy làm từ cây gai dầu
  • 其曲子

    { allemande } , điệu múa dân gian Đức, điệu nhảy múa thôn quê { conga } , nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top