Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

其舞曲

Mục lục

{gallopade } , phi ngựa rất nhanh, múa điệu vũ nhanh


{pavan } , điệu vũ pavan (gốc ở Tây ban nha)


{polonaise } , áo xẻ tà (đàn bà), điệu nhảy pôlône, nhạc cho điệu nhảy pôlône


{schottische } , (âm nhạc) điệu nhảy ponca chậm, nhạc cho điệu nhảy ponca chậm


{tango } , điệu nhảy tănggô, nhảy điệu tănggô


{tarantella } , điệu nhảy taranten, nhạc ho điệu nhảy taranten



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 其舞蹈曲

    { strathspey } , điệu múa xtratxpê (của Ê,cốt), nhạc cho điệu múa xtratxpê
  • 其苦汁

    { hoarhound } , (thực vật học) cây bạc hà đắng, (dược học) chế phẩm bạc hà đắng { horehound } , (thực vật học) cây bạc...
  • 其记号

    { grammalogue } , ký hiệu (viết tốc ký...)
  • 其语言

    Mục lục 1 {cree } , số nhiều crees, người Cri (da đỏ Bắc Mỹ), tiếng Cri 2 {Kabyle } , người Cabailơ Hồi giáo ở Bắc Phi,...
  • 其貂皮

    { kolinsky } , bộ lông chồn Xi,bia
  • 其贝壳

    { escallop } , (động vật học) con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái chảo nhỏ, (số...
  • 其货币

    Mục lục 1 {escudo } , đồng etcuđô (tiền Bồ,đào,nha) 2 {lev } , đồng leva (tiền Bun,ga,ri) 3 {riel } , đồng riên của Campuchia...
  • 其运费

    { waterage } , sự vận tải đường thuỷ, cước phí vận tải đường thuỷ
  • 其银币

    { krona } , đồng cuaron (tiền Thụy Điển), đồng cuaron (tiền Island) { krone } , đồng curon (bằng bạc ở Đan mạch, Na uy, Thuỵ...
  • 其间

    { meantime } , in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy, trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy { meanwhile } , in the meantime...
  • 其雌鹰

    { lanner } , Cách viết khác : lanneret
  • 具人形

    { incarnation } , sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa
  • 具体化

    Mục lục 1 {avatar } , Ân, (thần thoại,thần học) thiên thần giáng thế, sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân, giai đoạn...
  • 具体地

    { concretely } , cụ thể { specifically } , chính xác, rõ rệt, đặc trưng, riêng biệt
  • 具体性

    { corporeality } , tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình { materiality } , tính vật chất, tính hữu tình; thực chất, tính...
  • 具体的

    { concrete } , cụ thể, bằng bê tông, vật cụ thể, bê tông, thực tế, trong thực tế; cụ thể, đúc thành một khối; chắc...
  • 具体表现

    { incorporate } , kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp...
  • 具体表达

    { embody } , là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả
  • 具体说明

    { specify } , chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật
  • 具兽性

    { brutalize } , làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo, hành hung, đối xử hung bạo với (ai), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top