Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

养育院

{asylum } , viện cứu tế, nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh ((cũng) clunatic asylum), nơi trú ẩn, nơi ẩn náu; nơi nương náu


{home } , nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh vật), nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...), đích (của một số trò chơi), cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình, ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn, nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng, (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà, (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội, địa phương, ở gần nhà, những hạt ở gần Luân,ddôn, trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc, về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà, về nước, hồi hương, về quê hương, trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen, đến cùng, vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội, (xem) bring, (xem) come, tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú, trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình, cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà, tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 养花的

    { floricultural } , (thuộc) nghề trồng hoa
  • 养虫室

    { insectary } , phòng thí nghiệm nghiên cứu sâu bọ
  • 养蚕

    { sericiculture } , nghề nuôi tằm { sericulture } , nghề nuôi tằm
  • 养蚕家

    { sericiculturist } , người nuôi tằm { sericulturist } , người nuôi tằm
  • 养蚕所

    { cocoonery } , cái kén (tằm), cái bọc để che chở như cái kén, tình trạng sống tách rời được che chở, làm kén, bao phủ...
  • 养蚕的

    { sericicultural } , (thuộc) nghề nuôi tằm { sericultural } , (thuộc) nghề nuôi tằm
  • 养蜂

    { apiculture } , nghề nuôi ong
  • 养蜂场

    { apiary } , chỗ nuôi ong, nhà nuôi ong; đỗ ong
  • 养蜂家

    { apiarist } , người nuôi ong { apiculturist } , người nuôi ong
  • 养蜂的

    { apiarian } , (thuộc) nghề nuôi ong
  • 养马者

    { horseman } , người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa ngồi
  • 养驯

    { domesticate } , làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá (súc vật), nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài),...
  • 养鱼

    { fish -farming } , sự nuôi cá; nghề nuôi cá
  • 养鱼业

    { pisciculture } , nghề nuôi cá
  • 养鱼塘

    { fish -pond } , ao thả cá,(đùa cợt) biển { fishpond } , ao thả cá; ao cá
  • 养鱼学

    { pisciculture } , nghề nuôi cá
  • 养鱼家

    { pisciculturist } , người nuôi cá
  • 养鱼槽

    { corf } , thúng đựng than, thúng đựng qặng, giỏ đựng cá
  • 养鱼池

    { aquaria } /ə\'kweəriəmz/, aquaria /ə\'kweəriə/, bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh), khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi...
  • 养鱼池塘

    { piscina } , ao cá, hồ cá, bể bơi, hồ tắm (La mã xưa), (tôn giáo) chậu hứng nước rửa đồ lễ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top