Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

减免

{derate } , giảm thuế



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 减半

    { halve } , chia đôi; chia đều (với một người nào), giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...), khớp ngoạm...
  • 减压

    { decompress } , bớt sức ép, giảm sức ép { decompression } , sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
  • 减去

    { subtract } , (toán học) trừ { subtraction } , (toán học) sự trừ, tính trừ, phép trừ
  • 减去的

    { subtractive } , (toán học) (thuộc) tính trừ, (thuộc) phép trừ, để trừ, có dấu trừ
  • 减去者

    { subtracter } , (máy tính) thiết bị trừ, sơ đồ trừ
  • 减小

    { decrease } , sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của toà án), (xem)...
  • 减少

    Mục lục 1 {abate } , làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm nhụt (nhụt khí...), làm cùn (lưỡi...
  • 减少人口

    { dispeople } , làm thưa dân; làm hết dân cư, làm cho không có người ở
  • 减少咸味

    { freshen } , làm tươi, làm mát mẻ, làm trong sạch, làm mới, làm ngọt (nước...), tươi mát, mát ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mới...
  • 减少感光性

    { desensitize } , khử nhạy, làm bớt nhạy
  • 减少的

    { reductive } , chất khử, giảm bớt, rút gọn, thu nhỏ, hoàn nguyên, cải tạo, cải cách, khử
  • 减少磨擦的

    { antifriction } , chống ma sát; giảm ma sát
  • 减少者

    { subtracter } , (máy tính) thiết bị trừ, sơ đồ trừ
  • 减少量

    { decrement } , sự giảm bớt, sự giảm sút, (kỹ thuật) sự làm lặng, sự cản lại, (toán học) lượng giảm
  • 减弱

    Mục lục 1 {abate } , làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm nhụt (nhụt khí...), làm cùn (lưỡi...
  • 减弱体力的

    { lowering } , làm yếu, làm suy (cơ thể), cau lại; có vẻ đe doạ (vẻ mặt), tối sầm (trời, mây)
  • 减弱的

    { imperfect } , không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn, chưa hoàn thành, còn dở dang, (ngôn ngữ học) (thuộc) thời...
  • 减径管

    { reducer } , (hoá học) chất khử, (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp, (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ
  • 减感剂

    { desensitizer } , chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy
  • 减损

    { derogation } , sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...), (pháp lý) sự vi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top