Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刚强

{doughtiness } , (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) sự dũng cảm, sự gan dạ; tính gan góc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刚强地

    { stoutly } , chắc, khoẻ, bền, quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp, mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người)...
  • 刚强的

    { doughty } , (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc { stiff } , cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết,...
  • 刚性

    { rigidity } , sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe, sự nghiêm khắc
  • 刚性的

    { rigid } , cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc
  • 刚性连接

    { stiffening } , chất hồ cứng
  • 刚愎

    { perversity } , tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng,...
  • 刚愎的

    Mục lục 1 {froward } , (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố 2 {headstrong } , bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh...
  • 刚才

    { now } , bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy...
  • 刚断奶的

    { weanling } , đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú
  • 刚毅

    Mục lục 1 {fortitude } , sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng 2 {hardihood } , sự táo bạo; sự gan dạ, sự...
  • 刚毅的

    { resolute } , quyết, cương quyết, kiên quyết
  • 刚毛

    { bristle } , lông cứng, râu rễ tre (ngăn và cứng) (người), (thực vật học) tơ cứng, sẵn sàng đánh nhau, nổi giận, làm cho...
  • 刚毛一般的

    { setaceous } , (động vật học) có lông cứng; như lông cứng, (thực vật học) có tơ cứng; như tơ cứng
  • 刚玉

    { corundum } , (khoáng chất) corunđum
  • 刚生下的

    { new -laid } , mới đẻ, tươi (trứng)
  • 刚硬的

    { rigid } , cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc
  • 刚过去的

    { Last } , khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ,...
  • 刚长毛的鸟

    { fledgeling } , chim non mới ra ràng, (nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
  • 创世记

    { genesis } , căn nguyên, nguồn gốc, sự hình thành, (tôn giáo) (Genesis) cuốn \" Chúa sáng tạo ra thế giới\" (quyển đầu của...
  • 创伤

    { scaur } , vách núi lởm chởm, vách đá nhô ra (ở biển) { traumatism } , (y học) chấn thương, chấn thương tâm thần { wound }...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top