Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

初始化

{init } , Trong môi trường Macintosh, đây là một chương trình tiện ích thực hiện trong khi một hệ đang khởi động hoặc khởi động lại, như SuperClock hiển thị ngày và giờ hiện hành của hệ thống trong dải lệnh đơn, hoặc Adobe Type Manager dùng công nghệ phong chữ hình bao để hiển thị các phông chữ màn hình của Adobe


{initialization } , khởi tạo


{initialize } , khởi chạy, chuẩn bị làm việc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 初孕妇

    { primigravida } , sự chửa con so
  • 初学者

    Mục lục 1 {abecedarian } , sắp xếp theo thứ tự abc, sơ đẳng, dốt nát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh vỡ lòng 2 {beginner } ,...
  • 初孵鱼苗

    { alevin } , (động vật) cá bột
  • 初恋

    { calf love } , chuyện yêu đương trẻ con, buồng điện thoại { puppy love } , mối tình trẻ con
  • 初期

    Mục lục 1 {incipience } , sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai, giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu,...
  • 初期的

    Mục lục 1 {incipient } , chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai 2 {infantile } , (thuộc) trẻ con, còn trứng nước, ấu trĩ...
  • 初核质

    { prokaryote } , sinh vật chưa có nhân điển hình (sinh vật nhân nguyên thủy)
  • 初次演出

    { debut } , lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên), sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
  • 初次的

    { maiden } , thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa...
  • 初步

    { fringe } , tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, râu chòm (dưới cằm),...
  • 初步交涉

    { overture } , sự đàm phán, sự thương lượng, ((thường) số nhiều) lời đề nghị, (âm nhạc) khúc mở màn
  • 初步措施

    { preliminary } , mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị, ((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện...
  • 初步消化

    { protopepsia } , lượng thức ăn và dịch vị trong dạ dày
  • 初步的

    Mục lục 1 {abecedarian } , sắp xếp theo thứ tự abc, sơ đẳng, dốt nát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh vỡ lòng 2 {elementary }...
  • 初步行动

    { preliminary } , mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị, ((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện...
  • 初步设计

    { predesign } , dự kiến trước kế hoạch; thiết kế sơ bộ, bản dự kiến trước kế hoạch; bản thiết kế sơ bộ
  • 初潮

    { menarche } , sự bắt đầu có kinh nguyệt
  • 初现

    { dawn } , bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...),...
  • 初生叶

    { acrospire } , (thực vật) mần ngọn cuộn
  • 初生物

    { firstling } , (như) first,fruits, con đầu tiên (của thú vật)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top