Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

初现

{dawn } , bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...), bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở, bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí, trở nên rõ ràng


{peep } , tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...), kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...), cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra, (+ at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...), (+ at) nhìn trộm, hé nhìn, ((thường) + out) hé rạng, ló ra (bình minh); hé nở (hoa), (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 初生叶

    { acrospire } , (thực vật) mần ngọn cuộn
  • 初生物

    { firstling } , (như) first,fruits, con đầu tiên (của thú vật)
  • 初等的

    { elementary } , cơ bản, sơ yếu, (hoá học) không phân tách được, trường cấp hai
  • 初级的

    { simple } , đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ...
  • 初级读本

    { primer } , sách vở lòng, ngòi nổ, kíp nổ, (ngành in) cỡ chữ
  • 初羊水

    { primitiae } , số nhiều, thu nhập đầu tiên của giáo sĩ, nước ối (khi bà mẹ sinh con), sự sơ thành
  • 初见的陆地

    { landfall } , (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi), (hàng hải) đất liền (trông thấy từ con...
  • 初试

    { hansel } , quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...), tiền bán mở hàng (đem lại sự may...
  • 删去

    { cancel } , sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều)...
  • 删去号

    { dele } , (ngành in) dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi), (ngành in) ghi dấu bỏ (một chữ, một dòng...)
  • 删去的

    { expurgatorial } , để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách) { expurgatory...
  • 删掉

    { expunge } , xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...)
  • 删改

    { censor } , nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...), giám thị (trường đại học), kiểm duyệt, dạng bị động...
  • 删节

    Mục lục 1 {abridge } , rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy, tước 2 {abridgement } , sự rút...
  • 删节本

    { abridgement } , sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế, sự giảm bớt { abridgment...
  • 删除

    Mục lục 1 {amputate } , cắt cụt (bộ phận của cơ thể) 2 {blackout } , (Tech) mất liên lạc; cúp điện 3 {blue-pencil } , đánh...
  • 删除文句

    { bowdlerise } , lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách)
  • 删除部分

    { deletion } , sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi
  • 判决

    Mục lục 1 {adjudge } , xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho 2 {adjudgement } , sự xét sử, sự phân xử, sự...
  • 判决上的

    { sentential } , thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top