Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

化妆

Mục lục

{dress } , quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương), (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng), sắm quần áo (cho một vở kịch), đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...), hồ (vải); thuộc (da), chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa), sửa (vườn) tỉa, xén (cây), sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn), xới, làm (đất); bón phân (ruộng), mặc quần áo, ăn mặc, mặc lễ phục (dự dạ hội...), (quân sự) xếp thẳng hàng, (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập, đẽo, gọt, mài giũa, diện ngất, "lên khung" , diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh, mặc quần áo hội nhảy giả trang, "lên khung" , diện ngất


{dressing } , sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo, sự băng bó; đồ băng bó, (quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng, sự trang hoàng xờ xí (tàu thuỷ); cờ xí để trang hoang (tàu thuỷ); sự bày biện (mặt hàng), sự sắm quần áo (cho một vở kịch), sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa (đồ thép), sự mài nhẵn (mặt đá...), sự hồ vải; hồ (để hồ vải); sự thuộc da, sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải (lông ngựa), sự xén, sự tỉa (cây), sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng (thức ăn); đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi (cà chua, vịt...), sự làm đất, sự xới đất, sự bón phân; phân bón, ((thường) + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập


{prink } , trang điểm, làm dáng, rỉa (lông) (chim)


{titivate } , (thông tục) trang điểm, chải chuốt, làm dáng


{toilette } , sự trang điểm (gồm rửa ráy, ăn mặc, chải tóc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 化妆台

    { dresser } , chạn bát đĩa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing,table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người...
  • 化妆品

    { cosmetic } , thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...)
  • 化妆品类

    { toiletries } , các vật dụng dùng khi tắm rửa (xà phòng, bàn chải )
  • 化妆墨

    { kohl } , phấn côn (một thứ phấn đen đánh mi mắt của người A,rập)
  • 化妆服

    { negligee } , quần áo xuềnh xoàng mặc ở nhà, áo khoát mặc trong buồng
  • 化妆用的

    { cosmetic } , thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...)
  • 化学

    { chemistry } , ngành hoá học; môn hoá học, hoá học
  • 化学作用

    { chemistry } , ngành hoá học; môn hoá học, hoá học
  • 化学制品

    { chemical } , (thuộc) hoá học
  • 化学合成

    { chemosynthesis } , sự hoá tổng hợp
  • 化学家

    { chemist } , nhà hoá học, (Anh) người bán dược phẩm
  • 化学当量的

    { stoichiometric } , Cách viết khác : stoicheiometric
  • 化学疗法

    { chemotherapy } , (y học) phép chữa hoá học
  • 化学的

    { chemic } , thuộc hoá học, (từ cổ, nghĩa cổ) thuộc thuật luyện kim { chemical } , (thuộc) hoá học
  • 化学药品

    { chemical } , (thuộc) hoá học { chemicals } , hoá chất, chất hoá học
  • 化学计算

    { stoichiometry } , Cách viết khác : stoicheiometry
  • 化学计算法

    { stoichiometry } , Cách viết khác : stoicheiometry
  • 化学计算的

    { stoichiometric } , Cách viết khác : stoicheiometric
  • 化学计量

    { stoichiometry } , Cách viết khác : stoicheiometry
  • 化成为醚

    { etherize } , (hoá học) hoá ête, (y học) cho ngửi ête, gây mê ête
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top