Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

十八分子一

{eighteenmo } , khổ tờ giấy lớn chia ra 18 phần, sách, tờ giấy theo khổ này



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 十八开

    { octodecimo } , khổ mười tám (giấy), sách in khổ mười tám
  • 十八开纸

    { octodecimo } , khổ mười tám (giấy), sách in khổ mười tám
  • 十六

    { sixteen } , mười sáu, số mười sáu
  • 十六分之一

    { sixteenth } , thứ mười sáu, một phần mười sáu, người thứ mười sáu; vật thứ mười sáu; người mười sáu, (âm nhạc)...
  • 十六分音符

    { semiquaver } , (âm nhạc) nốt móc đôi
  • 十六开

    { sixteenmo } /\'sekstou\'desimouz/, khổ 16
  • 十六开本

    { sextodecimo } /\'sekstou\'desimouz/, khổ 16
  • 十六开纸

    { sextodecimo } /\'sekstou\'desimouz/, khổ 16
  • 十六进制

    { Hex } , làm ma thuật, bỏ bùa mê, bùa ma thuật { hexadecimal } , thuộc hệ thống số có cơ sở là 16
  • 十几岁的

    { teen -age } , ở tuổi từ 13 đến 19, dùng cho thiếu niên thiếu nữ (quần áo...)
  • 十分

    { bully } , (thông tục) (như) bully_beef, kẻ hay bắt nạt (ở trường học), kẻ khoác lác, du côn đánh thuê, tên ác ôn, ma cô;...
  • 十分之一

    { tenth } , thứ mười, một phần mười, người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười
  • 十分位数

    { decile } , (Econ) Thập phân vị+ Là số liệu mẫu hoặc là số đo vị trí của một phân phối.
  • 十分地

    Mục lục 1 {completely } , hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn 2 {effectually } , có hiệu quả, có kết quả 3 {fully } , đầy đủ, hoàn...
  • 十分安全的

    { foolproof } , hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được; hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được
  • 十分灵光的

    { ambidexter } /,æmbi\'dekstrəs/ (ambidextrous) /,æmbi\'dekstrəs/, thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng, người...
  • 十分的

    { super } , (thông tục) thượng hảo hạng, vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (không phải đo bề dài hay đo thể tích) ((cũng)...
  • 十分重要的

    { fundamental } , cơ bản, cơ sở, chủ yếu, (âm nhạc) gốc, quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản, (âm nhạc) nốt gốc
  • 十四

    { fourteen } , mười bốn, số mười bốn
  • 十四分之一

    { fourteenth } , thứ mười bốn, một phần mười bốn, người thứ mười bốn; vật thứ mười bốn; ngày mười bốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top