Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

十分

{bully } , (thông tục) (như) bully_beef, kẻ hay bắt nạt (ở trường học), kẻ khoác lác, du côn đánh thuê, tên ác ôn, ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm, bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xuất sắc, cừ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bully for you


{most } , lớn nhất, nhiều nhất, hầu hết, phần lớn, đa số, (xem) part, nhất, hơn cả, lắm, vô cùng, cực kỳ, hầu hết, phần lớn, phần nhiều, đa số, tối đa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái cừ nhất, cái chiến nhất, tối đa, không hơn được nữa, tận dụng


{quite } , hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 十分之一

    { tenth } , thứ mười, một phần mười, người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười
  • 十分位数

    { decile } , (Econ) Thập phân vị+ Là số liệu mẫu hoặc là số đo vị trí của một phân phối.
  • 十分地

    Mục lục 1 {completely } , hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn 2 {effectually } , có hiệu quả, có kết quả 3 {fully } , đầy đủ, hoàn...
  • 十分安全的

    { foolproof } , hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được; hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được
  • 十分灵光的

    { ambidexter } /,æmbi\'dekstrəs/ (ambidextrous) /,æmbi\'dekstrəs/, thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng, người...
  • 十分的

    { super } , (thông tục) thượng hảo hạng, vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (không phải đo bề dài hay đo thể tích) ((cũng)...
  • 十分重要的

    { fundamental } , cơ bản, cơ sở, chủ yếu, (âm nhạc) gốc, quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản, (âm nhạc) nốt gốc
  • 十四

    { fourteen } , mười bốn, số mười bốn
  • 十四分之一

    { fourteenth } , thứ mười bốn, một phần mười bốn, người thứ mười bốn; vật thứ mười bốn; ngày mười bốn
  • 十四行诗

    { sestet } , bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu, (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê { sonnet } , bài thơ xonê, bài thơ 14 câu, (từ...
  • 十四行诗人

    { sonneteer } , người làm xonê, (như) sonnet
  • 十多岁

    { teens } , tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19), tuổi thanh xuân
  • 十大官之一

    { decemvir } , người trong hội đồng mười pháp quan (La,mã cổ đại), hội đồng mười pháp quan
  • 十字军东侵

    { crusade } , (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu), chiến dịch; cuộc vận động lớn
  • 十字军战士

    { crusader } , (sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập, tham gia cuộc vận động lớn, (sử học) quân chữ thập, người tham...
  • 十字准线

    { crosshair } , (Tech) dây tóc chéo
  • 十字对生的

    { brachiate } , có chi; có nhánh, vận động bằng cánh tay
  • 十字形

    { cross } , cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập...
  • 十字形的

    { cruciate } , (sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập { cruciform } , có hình dạng như chữ thập
  • 十字形针脚

    { cross -stitch } , mũi chéo nhau, mũi chữ thập (khâu, thêu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top