Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

十角形

{decagon } , (toán học) hình mười cạnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 十诫

    { decalog } , Cách viết khác : decalogue { decalogue } , (tôn giáo) mười điều răn dạy
  • 十足的

    Mục lục 1 {dye-in-the-wood } , thâm căn cố đế 2 {out-and-out } , hoàn toàn 3 {round } , tròn, tròn, chẵn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ...
  • 十足类

    { decapod } , (động vật học) giáp xác mười chân (tôm cua), (động vật học) có mười chân
  • 十边形

    { decagon } , (toán học) hình mười cạnh
  • 十边形的

    { decagonal } , (toán học) (thuộc) hình mười cạnh; có mười cạnh
  • 十进位的

    { decimal } , (toán học) thập phân, (toán học) phân số thập phân
  • 十进制

    { Dec } , tháng mười hai (December), viết tắt, tháng mười hai (December) { decimal } , (toán học) thập phân, (toán học) phân số...
  • 十进法

    { algorism } , thuật toán
  • 十进法化

    { decimalization } , sự đổi sang số thập phân, sự đổi sang hệ thập phân
  • 十进的

    { denary } , (thuộc) hệ mười, thập phân
  • 十重的

    { tenfold } , gấp mười, mười lần
  • 十面体

    { decahedron } , (toán học) khối mười mặt
  • 十面体的

    { decahedral } , (toán học) (thuộc) khối hình mười mặt; có mười mặt
  • 十音节

    { decasyllable } , có mười âm tiết, câu thơ mười âm tiết
  • 十音节的

    { decasyllabic } , có mười âm tiết, câu thơ mười âm tiết
  • 十音节诗行

    { decasyllabic } , có mười âm tiết, câu thơ mười âm tiết
  • 十项运动

    { decathlon } , (thể dục,thể thao) cuộc thi mười môn
  • { thousand } , nghìn, số một nghìn, một nghìn, rất nhiều, hàng nghìn, một nghìn lẻ một, vô số, trong muôn một, nghìn năm...
  • 千万富翁

    { multimillionaire } , người giàu hàng triệu
  • 千伏特

    { kilovolt } , kilôvon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top