Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{sell } , (thực vật học) sự làm thất vọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa, bán (hàng hoá); chuyên bán, phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm), (từ lóng) làm cho thất vọng, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa, bán xon, bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo, bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản), phản bội, phản dân hại nước, giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卖主

    { vender } , người bán (hàng lặt vặt) { vendor } , (như) vender, (pháp lý) người bán nhà đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vending_machine
  • 卖免罪符者

    { pardoner } , (sử học) người phát giấy xá tội
  • 卖冰者

    { iceman } , người giỏi đi băng, người tài leo núi băng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá, người...
  • 卖出

    { sale } , sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon
  • 卖国

    { quisle } , hợp tác với kẻ xâm chiếm; phản bội
  • 卖国贼

    { quisling } , người hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội
  • 卖弄

    Mục lục 1 {ostentation } , sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý 2 {show } , sự bày tỏ,...
  • 卖弄学问

    { pedantry } , vẻ thông thái rởm, vẻ mô phạm
  • 卖弄学问地

    { pedantically } , thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm
  • 卖弄学问的

    { pedantic } , thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm
  • 卖弄风情

    { coquet } , đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng, làm đỏm, làm duyên, làm dáng, đùa cợt, coi thường (một vấn đề) { kitten } ,...
  • 卖弄风情的

    { coquet } , đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng, làm đỏm, làm duyên, làm dáng, đùa cợt, coi thường (một vấn đề)
  • 卖弄风骚

    { coquetry } , tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng
  • 卖得比…多

    { outsell } , bán được nhiều hơn; bán chạy hơn, được giá hơn
  • 卖报人

    { newsman } , ký giả; nhà báo
  • 卖水果的人

    { fruiterer } , người bán hoa quả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tàu thuỷ chở hoa quả
  • 卖沙的小孩

    { sandboy } , as jolly as a sandboy rất vui vẻ, vui như mở cờ trong bụng
  • 卖油者

    { oilman } , người làm dầu, người bán dầu
  • 卖淫

    Mục lục 1 {harlotry } , nghề làm đĩ 2 {prostitution } , sự làm đĩ, sự mãi dâm, (nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)...
  • 卖淫的

    { prostitute } , to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top