Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卖弄

Mục lục

{ostentation } , sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý


{show } , sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ lóng) cơ hội, dịp, (y học) nước đầu ối, (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch, khá lắm, cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra, đưa vào, dẫn vào, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng), đưa ra, dẫn ra, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai), (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều, (xem) heel, (xem) hoof, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình, (xem) fight, để lộ ý đồ của mình, (xem) leg, (xem) feather


{show-off } , sự khoe khoang, sự phô trương


{splash } , sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ, (thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky), vết bùn, đốm bẩn, vế đốm (trên da súc vật), phấn bột gạo (để thoa mặt), tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của), té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng (để trang trí), bắn lên, văng lên, bắn toé (bùn nước), lội lõm bõm (trong bùn)


{splurge } , (từ lóng) sự phô trương rầm rộ; sự loè người; sự cố gắng để phô trương, (từ lóng) phổ trương rầm rộ; loè bịp; cố gắng để phổ trương



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卖弄学问

    { pedantry } , vẻ thông thái rởm, vẻ mô phạm
  • 卖弄学问地

    { pedantically } , thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm
  • 卖弄学问的

    { pedantic } , thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm
  • 卖弄风情

    { coquet } , đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng, làm đỏm, làm duyên, làm dáng, đùa cợt, coi thường (một vấn đề) { kitten } ,...
  • 卖弄风情的

    { coquet } , đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng, làm đỏm, làm duyên, làm dáng, đùa cợt, coi thường (một vấn đề)
  • 卖弄风骚

    { coquetry } , tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng
  • 卖得比…多

    { outsell } , bán được nhiều hơn; bán chạy hơn, được giá hơn
  • 卖报人

    { newsman } , ký giả; nhà báo
  • 卖水果的人

    { fruiterer } , người bán hoa quả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tàu thuỷ chở hoa quả
  • 卖沙的小孩

    { sandboy } , as jolly as a sandboy rất vui vẻ, vui như mở cờ trong bụng
  • 卖油者

    { oilman } , người làm dầu, người bán dầu
  • 卖淫

    Mục lục 1 {harlotry } , nghề làm đĩ 2 {prostitution } , sự làm đĩ, sự mãi dâm, (nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)...
  • 卖淫的

    { prostitute } , to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
  • 卖的

    { selling } , sự bán hàng
  • 卖空

    { oversell } , bản vượt số dự trữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 卖空者

    { bears } , (Econ) Người đầu cơ giá xuống.+ Những cá nhân tin rằng giá chứng khoán hoặc trái khoán sẽ giảm và do đó bán...
  • 卖者

    { seller } , người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được
  • 卖酒执照

    { off -licence } , môn bài bán rượu chai (để uống ngoài cửa hàng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng bán rượu chai (không được...
  • 卖馅饼商

    { pieman } , người bán bánh ba,tê, người bán bánh nướng nhân ngọt
  • 卖鱼妇

    { fishwife } , bà hàng cá, mụ chua ngoa đanh đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top