- Từ điển Trung - Việt
厄运
{doom } , số mệnh, số phận (thường không may, bất hạnh), sự chết, sự diệt vong, sự tận số; sự sụp đổ, (tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng, (sử học) quy chế, sắc luật, sắc lệnh, (từ cổ,nghĩa cổ) sự kết án, sự kết tội, kết án, kết tội, ((thường) động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu (số kiếp khổ ải...), (từ cổ,nghĩa cổ) ra lệnh, hạ lệnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
厅
{ board } , tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu,... -
历书
{ almanac } , niên lịch, niên giám -
历史
{ History } , sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử -
历史上地
{ historically } , về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử -
历史上的
{ historical } , lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử -
历史之编纂
{ historiography } , việc chép sử; thuật chép sử -
历史学
{ History } , sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử -
历史学家
{ historian } , nhà viết sử, sử gia -
历史家
{ Caesar } , danh hiệu của các hoàng đế La Mã từ Augustus đến Hadrian { historiographer } , người chép sử, sử quan (trong triều) -
历史性文件
{ archive } , (Tech) tài liệu, tài liệu lưu trữ; lưu trữ (đ) -
历史的
{ diachronic } , (ngôn ngữ học) lịch lại { historical } , lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử -
历史相对论
{ historicism } , (Econ) Chủ nghĩa lịch sử.+ Xem Historical school. -
历史记录
{ History } , sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử -
历程
{ journey } , cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ), chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định),... -
厉声说
{ snap } , sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của... -
厉声说出
{ rap } , cuộn (len, sợi...) 120 iat, một tí, mảy may, (sử học) đồng xu Ai,len ((thế kỷ) 18), cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp... -
厉害
{ fearfulness } , tính ghê sợ, tính đáng sợ, sự sợ hãi, sự sợ sệt, sự e ngại { ferociousness } , tính dữ tợn, tính hung ác,... -
厉害地
Mục lục 1 {damnably } , rất tồi tệ 2 {devilishly } , rất, vô cùng 3 {fiercely } , dữ dội, mãnh liệt 4 {sharply } , sắt, nhọn,... -
厉害的
Mục lục 1 {bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét... -
压
{ press } , sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.