Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

厉害地

Mục lục

{damnably } , rất tồi tệ


{devilishly } , rất, vô cùng


{fiercely } , dữ dội, mãnh liệt


{sharply } , sắt, nhọn, bén, rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét, thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc ), lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh), cay, hắc, gắt, hăng, tạo ra một cảm giác mạnh (về mùi, vị), buốt, nhói (về cơn đau, cơn lạnh), tinh, thính, nhạy, thông minh, sắc sảo, cao (về âm thanh, nhạc cụ ), thăng, cao nửa cung (về nốt nhạc), chỉ trích gay gắt, ma mảnh, bất chính, thiếu đạo đức, nhanh chóng, mau mắn, mạnh mẽ, (NGôN) điếc, không kêu, (THGT) diện, chải chuốt


{vilely } , cực kỳ ghê tởm, đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt đạo đức), tồi, kém, không có giá trị, quá tệ (hàng hoá), (THGT) cực kỳ xấu; rất khó chịu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 厉害的

    Mục lục 1 {bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét...
  • { press } , sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc...
  • 压下

    { depress } , làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ,...
  • 压下的

    { depressive } , làm suy nhược, làm suy yếu, người bị chứng trầm cảm
  • 压不住的

    { inextinguishable } , không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt, không thể làm lu mờ, không thể làm át,...
  • 压低

    { depress } , làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ,...
  • 压低的

    { depressed } , chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ...
  • 压住

    { withhold } , từ chối không làm; từ chối không cho, giấu, ngăn cn, giữ lại, (pháp lý) chiếm giữ
  • 压倒

    Mục lục 1 {outbrave } , can đảm hơn, đương đầu với, đối chọi lại 2 {overmaster } , chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất...
  • 压倒性地

    { overwhelmingly } , tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì), áp đảo
  • 压倒性的

    { overpowering } , áp dảo, chế ngự, khuất phục không cưỡng lại được, làm mê mẩn { preponderant } , nặng hơn, trội hơn, có...
  • 压倒的

    { crushing } , làm tan nát, làm liểng xiểng { knock -down } , đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm), tối thiểu, có thể bán được...
  • 压倒者

    { knockdown } , rất thấp, tháo ra lắp vào dễ dàng
  • 压入法

    { plunging } , sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc), sự nhúng chìm
  • 压出

    { extrude } , đẩy ra, ấn ra, ẩy ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhô ra, ló ra
  • 压制

    Mục lục 1 {quell } , (thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...), nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)...
  • 压制不了的

    { unconquerable } , không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi, không thể chinh phục được, không thể chế ngự được
  • 压制剂

    { suppressant } , vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay)
  • 压制性欲的

    { antaphrodisiac } , chế ngự tình dục, (y học) thuốc chế dục
  • 压制性的

    { oppressive } , đàn áp, áp bức, ngột ngạt (không khí), đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top