Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

原子说

{atomism } , thuyết nguyên tử



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 原子量

    { atomic weight } , (Tech) trọng lượng nguyên tử
  • 原封不动的

    { intact } , không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh...
  • 原尾蚴

    { procercoid } , (sinh vật học) ấu trùng đuôi móc
  • 原形质

    { plasm } , (sinh vật học) sinh chất; chất nguyên sinh ((cũng) plasma) { plasma } , (sinh vật học) huyết tương, (khoáng chất) thạch...
  • 原形质分离

    { plasmolysis } , vữa (trát tường), thuốc cao, thuốc dán, thạch cao (để nặn tượng, bó xương)
  • 原形质的

    { protoplasmic } , (sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh
  • 原恒星

    { protostar } , hình thức giả thiết của sao lúc đầu tiên
  • 原担子

    { protobasidium } , đảm non (tiền đảm)
  • 原文

    { original } , (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản chính, độc đáo, nguyên bản,...
  • 原文地

    { textually } , theo đúng nguyên văn
  • 原文如此

    { sic } , đúng như nguyên văn ((thường) viết trong ngoặc đơn bên một câu trích dẫn tuy có chứa đựng sai sót hoặc vô lý...
  • 原文照用

    { stet } , (ngành in) giữ nguyên chữ cũ, viết ký hiệu \"giữ nguyên như cũ\" , bỏ chữ chữa, xoá chữ chữa
  • 原文的

    { textual } , (thuộc) nguyên văn, theo đúng nguyên văn (bản dịch...)
  • 原料

    Mục lục 1 {feedstock } , nguyên liệu cấp cho máy để chế biến 2 {staple } , đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách,...
  • 原有

    { inhere } , vốn có ở (ai...) (đức tính), vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)
  • 原有的

    { intrinsic } , (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong, (giải phẫu) ở bên trong { intrinsical } , (thuộc) bản chất, thực chất;...
  • 原来

    { originally } , với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu tiên, trước tiên, độc...
  • 原来属有

    { inhere } , vốn có ở (ai...) (đức tính), vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)
  • 原来的

    Mục lục 1 {customary } , thông thường, theo lệ thường, thành thói quen, (pháp lý) theo tục lệ, theo phong tục (luật pháp), bộ...
  • 原样的

    { unvarnished } , n\'v :ni t/, không đánh véc ni, không quét sn dầu, (nghĩa bóng) không tô son điểm phấn, không che đậy, tự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top