Xem thêm các từ khác
-
去性作用
{ desexualization } , sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn -
去性征
{ desexualization } , sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn -
去掉节
{ burl } , (nghành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len), (nghành dệt) gỡ nút (ở sợi chỉ, sợi len) -
去极
{ depolarization } , (vật lý) sự khử cực { depolarize } , (vật lý) khử cực -
去核
{ enucleation } , (y học) thủ thuật khoét nhẫn, sự giải thích, sự làm sáng tỏ -
去核器
{ seeder } , người gieo hạt, máy gieo hạt, máy tỉa hạt nho, (như) seed,fish -
去毒毒素
{ anatoxin } , (sinh học) Anatoxin; giải độc tố -
去氢
{ dehydrogenation } , (hoá học) sự loại hydro -
去氢退火
{ dehydrogenation } , (hoá học) sự loại hydro -
去氧
{ deoxygenate } , (hoá học) loại oxy -
去氧剂
{ deoxidizer } , (hoá học) chất khử, chất loại oxyt -
去污剂
{ eradicator } , người nhổ rễ, người bài trừ -
去湿的
{ desiccative } , làm khô -
去焊药剂
{ deflux } , triều xuống -
去物质作用
{ dematerialisation } , sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá -
去皮
{ flay } , lột da, róc, tước, bóc (vỏ...), phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ { shelling } , sự bắn pháo, sự nã pháo -
去皮的
{ skinless } , không có da; không vỏ -
去硝作用
{ denitration } , sự loại nitơ -
去硝化
{ denitration } , sự loại nitơ -
去硫
{ desulphurize } , (hoá học) loại lưu huỳnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.