Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

去氧剂

{deoxidizer } , (hoá học) chất khử, chất loại oxyt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 去污剂

    { eradicator } , người nhổ rễ, người bài trừ
  • 去湿的

    { desiccative } , làm khô
  • 去焊药剂

    { deflux } , triều xuống
  • 去物质作用

    { dematerialisation } , sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá
  • 去皮

    { flay } , lột da, róc, tước, bóc (vỏ...), phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ { shelling } , sự bắn pháo, sự nã pháo
  • 去皮的

    { skinless } , không có da; không vỏ
  • 去硝作用

    { denitration } , sự loại nitơ
  • 去硝化

    { denitration } , sự loại nitơ
  • 去硫

    { desulphurize } , (hoá học) loại lưu huỳnh
  • 去磁器

    { demagnetizer } , (Tech) cái khử từ, bộ khử từ
  • 去磷

    { dephosphorization } , (hoá học) sự loại phôtpho
  • 去神经法

    { denervation } , việc bóc (cắt bỏ) dây thần kinh)
  • 去粒

    { degranulation } , quá trình mất hạt nhỏ (của bạch cầu)
  • 去职

    { unseat } , đẩy ra khỏi chỗ ngồi; làm ng (người cưỡi ngựa), cách chức, làm mất ghế (nghị sĩ), (pháp lý) coi là vô hiệu,...
  • 去聚焦

    { defocus } , đặt cách tiêu điểm; ra khỏi tiêu điểm
  • 去色

    { decolourize } , làm phai màu, làm bay màu
  • 去角

    { chamfer } , mặt vạt cạnh (gỗ, đá), đường xoi (cột), vạt cạnh (gỗ đá), xoi đường (cột)
  • 去谐

    { detune } , (rađiô) làm mất điều hướng, (rađiô) mất điều hướng
  • 去赴

    { betaken } , dấn thân vào, mắc vào, đam mê, chạy đi
  • 去轭

    { outspan } , tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...), tháo yên cương, tháo ách, sự tháo yên cương, sự tháo ách,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top