- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
反时针方向
{ counterclockwise } , (Tech) ngược chiều kim đồng hồ -
反映
Mục lục 1 {image } , hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình... -
反映的
{ reflective } , phản chiếu (nhất là ánh sáng), biết suy nghĩ; có suy nghĩ, suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ) -
反曲
{ retroflexion } , tình trạng gập ra phía sau { sigmoid } , (giải phẫu) hình xichma -
反曲的
{ retroflex } , gập ra phía sau { retroflexed } , gập ra phía sau -
反桨划船
{ sheave } , (kỹ thuật) bánh có rãnh, (như) sheaf -
反比例地
{ inversely } , ngược lại, nghịch đảo -
反污染
{ antipollution } , sự chống ô nhiễm -
反波节
{ antinode } , (Tech) bụng sóng -
反派
{ meanie } , anh chàng keo kiệt { meany } , như meanie -
反流
{ contraflow } , đường tạm lưu thông hai chiều { reflow } , chảy ngược -
反混淆
{ antialiasing } , (TIN) khử răng cưa, chống răng cưa (tự động khử bỏ hoặc giảm bớt méo dạng răng cưa (hoặc bậc thang)... -
反焰
{ reverberating } , vang lại; dội lại, lẫy lừng; vang dội (danh tiếng) -
反照率
{ albedo } , (vật lý) anbeđô, suất phân chiếu -
反物质
{ antimatter } , phản vật chất -
反犹份子
{ anti -semite } , (như) anti,Semitic, người thù ghét Do thái, người bài Do thái -
反犹太主义
{ anti -semitism } , chủ nghĩa bài Do thái -
反犹太人的
{ anti -semitic } , chủ nghĩa bài Do thái -
反用
{ antistrophe } , hồi khúc -
反用法
{ antiphrasis } , phản ngữ, câu ngược ý
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.