Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发汩汩声

{burble } , nói lẩm bẩm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发油

    { hair -oil } , dầu xức tóc { pomatum } , sáp thơm bôi tóc, Pomat, bôi sáp thơm bôi tóc, bôi pomat
  • 发油的一种

    { bandoline } , gôm chải tóc; gôm chải râu mép { brilliantine } , bizăngtin, sáp chải tóc
  • 发泄

    Mục lục 1 {abreact } , giải toả mặc cảm 2 {abreaction } , (y học) sự giải toả mặc cảm 3 {vent } , lỗ, lỗ thông, lỗ thoát,...
  • 发泄途径

    { outlet } , chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng...
  • 发泡

    Mục lục 1 {foaming } , sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọt 2 {froth } , bọt (rượu bia...), bọt mép, váng bẩn, điều vô...
  • 发泡剂

    { vesicant } , (y học) làm giộp da, hơi độc làm giộp da { vesicatory } , làm giộp da, thuốc làm giộp da, nốt giộp
  • 发泡的

    { epispastic } , (y học) làm giộp da, (y học) thuốc giộp da { sparkling } , lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm { vesicant } , (y học) làm...
  • 发海底电报

    { cable } , dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ...
  • 发溅泼声

    { splatter } , kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu { squash } , quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự...
  • 发源

    { emanate } , phát ra, bắt nguồn { Originate } , bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành
  • 发源地

    Mục lục 1 {mecca } , thánh địa Mecca của hồi giáo, địa điểm hấp dẫn du khách 2 {mother country } , tổ quốc, quê hương, nước...
  • 发激荡声

    { swill } , sự rửa, sự cọ, nước vo gạo (cho lợn ăn), rượu loại tồi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù, cọ,...
  • 发火

    { inflammation } , sự đốt cháy; sự bốc cháy, sự khích động; sự bị khích động, (y học) viêm { kindling } , sự nhen lửa,...
  • 发火器

    { firer } , người đốt, người bắn súng, người châm ngòi nổ; máy châm ngòi nổ
  • 发炎

    { agnail } , chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay) { inflame } , đốt, châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ...
  • 发烟的

    { fuming } , dễ bốc khói; nổi giận
  • 发烟硫酸

    { oleum } , Oleum axit sunfuaric bốc khói
  • 发烧

    { feverishness } , tình trạng sốt, tình trạng như phát sốt, sự sôi nổi, sự ráo riết, sự cuồng nhiệt { flush } , bằng phẳng,...
  • 发烧的

    { fevered } , sốt, lên cơn sốt, xúc động, bồn chồn; bị kích thích (thần kinh) { feverous } , có dịch sốt (nơi), gây sốt, sốt
  • 发热

    Mục lục 1 {burn } , (Ê,cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top