Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发白的

{hoar } , hoa râm (tóc), trắng xám, xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật), cũ kỹ lâu đời, cổ kính, màu trắng xám; màu tóc hoa râm, sự cũ kỹ, sự lâu đời, sự cổ kính; lúc tuổi già, sương muối


{whitish } , hi trắng


{whity } , trắng nhạt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发眩光

    { glare } , ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói loà (mặt...
  • 发砰声

    { cloop } , tiếng bốp (mở nút chai), kêu bốp (nút chai)
  • 发砰砰声

    { plunk } , tiếng gảy đàn tưng tưng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)...
  • 发磷光的

    { phosphorous } , (thuộc) photpho; có chất photpho
  • 发祥地

    { cradle } , cái nôi, (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi, (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa),...
  • 发票

    { invoice } , (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi, lập danh đơn...
  • 发端

    Mục lục 1 {dawn } , bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy...
  • 发端的

    { inchoative } , bắt đầu, khởi đầu, (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ), (ngôn ngữ học), (như) inceptive...
  • 发笑

    { laugh } , tiếng cười, cười, cười vui, cười cợt, cười, cười nhạo, cười coi thường, cười để xua đuổi, cười để...
  • 发粉

    { hair -powder } , phấn xoa tóc
  • 发粘

    { clamminess } , trạng thái lạnh và ẩm ướt, trạng thái sền sệt; sự ăn dính răng (bánh) { gum } , chất gôm, kẹo gôm, (SNH)...
  • 发粘地

    { clammily } , ẩm ướt, nhớp nháp
  • 发粘的

    { tacky } , dính; chưa khô (lớp tơn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sờn, xác xơ; tồi tàn
  • 发紫

    { empurple } , làn đỏ tía, nhuộm đỏ tía
  • 发红

    { glow } , ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây...
  • 发红剂

    { rubefacient } , (y học) gây xung huyết da
  • 发红的

    { aflame } , cháy, rực cháy, rực lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa { aglow } , đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời...
  • 发给

    { issue } , sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh câi, đang kiện...
  • 发给证明书

    { certificate } , giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng
  • 发给退休金

    { pension } , lương hưu, tiền trợ cấp, nhà trọ cơm tháng, trả lương hưu, trợ cấp cho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top