Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变小

Mục lục

{decrescent } , giảm bớt, xuống dần


{diminish } , bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ


{lessen } , làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi


{wane } , (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời, khuyết, xế (trăng), (nghĩa bóng) giảm, suy yếu, tàn tạ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变干

    { desiccate } , làm khô, sấy khô { dry } , khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa...
  • 变平

    { flatten } , dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên...
  • 变平静

    { lull } , thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng, ru ngủ, tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...)
  • 变幻不定的

    { phantasmagoric } , (thuộc) ảo cảnh
  • 变幻无常的

    { fickle } , hay thay đổi, không kiên định
  • 变幻线

    { Mystify } , làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người...
  • 变应原性

    { allergenicity } , tính chất gây dị ứng
  • 变度

    { wobble } , sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run (giọng nói), (nghĩa bóng) sự...
  • 变异

    { differentiation } , sự phân biệt, (toán học) phép lấy vi phân { variance } , sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp,...
  • 变异性

    { variability } , tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên
  • 变异的

    { Variable } , có thể thay đổi, hay thay đổi; thay đổi, biến thiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn...
  • 变弯曲

    { buckle } , cái khoá (thắt lưng...), sự làm oằn (thanh sắt), cái khoá, thắt, oằn, làm oằn, chuẩn bị làm, bắt đầu làm
  • 变弱

    { drop } , giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc...
  • 变强

    { strengthen } , làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố, trở nên mạnh; trở nên vững chắc, khuyến khích ai thẳng...
  • 变强烈

    { smarten } , làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ, làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên, tự làm...
  • 变形

    Mục lục 1 {deform } , làm cho méo mó, làm biến dạng, làm xấu đi 2 {distortion } , sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó,...
  • 变形体

    { plasmodium } , (sinh vật học) hợp bào, trùng sốt rét
  • 变形的

    { metabolic } , (sinh vật học) (thuộc) sự trao đổi vật chất { transmutative } , có xu hướng biến hoá, có xu hướng đột biến
  • 变形虫

    { ameba } /ə\'mi:bəz/, amebas /ə\'mi:bəz/, (như) amoeba
  • 变得

    Mục lục 1 {became } , trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến 2 {become } , trở nên, trở thành, vừa, hợp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top