Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变成稀薄的

{rarefied } , đã loâng đi (không khí)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变成粉

    { pulverize } , tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước, (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn, bị đạp...
  • 变成粉末

    { powder } , bột; bụi, (y học) thuốc bột, phấn (đánh mặt), thuốc súng, bia thịt, bia đỡ đạn, không đáng bắn, không đáng...
  • 变成纸浆

    { pulp } , (thực vật học) cơm thịt (trái cây), tuỷ (răng), lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền...
  • 变成绒毛状

    { fuzz } , xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn; tóc xù, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát, xơ ra,...
  • 变成肉质

    { carnify } , (y học) hoá thịt (xương, phổi...)
  • 变成臭氧

    { ozonize } , (hoá học) Ozon hoá
  • 变换

    Mục lục 1 {commutation } , sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán, tiền thế (để thế vào hiện vật...), (pháp lý)...
  • 变换布置

    { relocation } , sự di chuyển tới; sự xây dựng lại
  • 变敏感

    { sensitize } , sự làm cho dễ cảm động; khiến cho dễ cảm xúc, làm cho nhạy cảm, tăng nhạy (phim ảnh, giấy ảnh)
  • 变文明

    { civilize } , làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá, bài trừ (hủ tục...)
  • 变断面的

    { tapered } , hình nón; có dạng cái nêm, vót thon; vót nhọn
  • 变无味

    { stale } , cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi...), luyện...
  • 变无情

    { ossify } , hoá xương
  • 变无效

    { neutralize } , (quân sự) trung lập hoá, (hoá học) trung hoà, làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu
  • 变暖的

    { calefacient } , (y học) làm ấm, làm nóng, (y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng
  • 变暗

    { darkle } , tối sầm lại, lần vào bóng tối { pale } , làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái...
  • 变更

    { Modify } , giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu, sửa đổi, thay đổi, (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực,...
  • 变更的

    { modificatory } , dể sửa đổi/dễ biến đổi
  • 变朦胧

    { haze } , mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc), làm mù (trời...),...
  • 变松

    { fluff } , làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông, (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở, (rađiô), (từ lóng) đọc sai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top