Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

叙述的

Mục lục

{narrative } , chuyện kể, bài tường thuật, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật, dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật


{predicative } , xác nhận, khẳng định, (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ


{recitative } , (âm nhạc) hát nói, đoạn hát nói


{related } , có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì, có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp )



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叙述者

    Mục lục 1 {describer } , người tả, người mô tả, người miêu tả 2 {narrator } , người chuyện kể, người tường thuật 3...
  • 叛乱

    Mục lục 1 {insurrection } , sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa 2 {rebellion } , cuộc nổi loạn, cuộc...
  • 叛乱的

    { insurrectional } , nổi dậy, khởi nghĩa { insurrectionary } , nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi...
  • 叛变

    { mutiny } , cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến, nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến
  • 叛变者

    { ratter } , chó bắt chuột, (nghĩa bóng) người tráo tr
  • 叛变首领

    { anarch } , (thơ ca) thủ lĩnh, người cầm đầu cuộc nổi dậy
  • 叛国

    { betrayal } , sự phản bội { quisle } , hợp tác với kẻ xâm chiếm; phản bội { treason } , sự làm phản, sự mưu phản
  • 叛国者

    { traitor } , kẻ phản bội
  • 叛国贼

    { betrayer } , kẻ phản bội, kẻ phụ bạc, kẻ tiết lộ (bí mật)
  • 叛徒

    Mục lục 1 {insurgent } , nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn, cuồn cuộn xông vào bờ (biển...), người nổi dậy, người khởi...
  • 叛徒的

    { renegade } , kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), phản bội (phản đảng, phản đạo)
  • 叛民

    { insurrectionist } , người nổi dậy, người khởi nghĩa
  • 叛逆

    { treachery } , sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc, (số nhiều) hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động...
  • 叛逆地

    { traitorously } , phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc { treacherously } , phản bội, phụ bạc, bội bạc, lừa...
  • 叛逆的

    Mục lục 1 {traitorous } , phản bội 2 {treacherous } , phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá 3 {treasonable...
  • 叛逆者

    { traitor } , kẻ phản bội
  • { furl } , cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...), từ bỏ (hy vọng...), cuộn lại, cụp lại
  • 叠句

    { refrain } , đoạn điệp, kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế
  • 叠合

    { superposition } , sự chồng
  • 叠层结构

    { nappe } , lớp phủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top