Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可传递的

{transmissible } , có thể chuyển giao, có thể truyền được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可估价之事

    { ratability } , tình trạng ratable
  • 可估价的

    Mục lục 1 {appraisable } , có thể đánh giá được; có thể định giá được 2 {assessable } , có thể định giá để đánh thuế,...
  • 可估计的

    { assessable } , có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định, có thể đánh thuế { estimable } ,...
  • 可伸出的

    { extensile } , có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra { protrusile } , có thể thò ra, có thể kéo thò ra
  • 可伸缩的

    { stretch } , sự căng ra, sự duỗi ra, quãng (đường); dải, khoảng (đất), nghĩa rộng, nghĩa suy ra, (hàng hải) mạch đường...
  • 可伸长的

    { tensible } , có thể căng dãn ra { tensile } , căng dãn ra, có thể căng dãn ra
  • 可住的

    { livable } , có thể ở được, đáng sống; có thể sống được, có thể cùng chung sống với, dễ chung sống với { liveable...
  • 可作…用

    { serve } , (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...), phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả...
  • 可作模范

    { exemplariness } , tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực, tính chất để làm gương, tính chất để cảnh cáo, tính chất...
  • 可作证据的

    { evidential } , chứng, chứng cớ, bằng chứng; để làm bằng chứng; dựa trên bằng chứng; cung cấp bằng chứng
  • 可佩地

    { laudably } , đáng khen, đáng ca ngợi
  • 可使信服的

    { convincible } , có thể thuyết phục được
  • 可使安全的

    { securable } , chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được, có thể bảo đảm
  • 可使完美的

    { perfectible } , có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể làm hoàn hảo, có thể làm hoàn toàn
  • 可使感动的

    { touchable } , có thể sờ mó được
  • 可使无效的

    { voidable } , (pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực
  • 可使用的

    { spendable } , có thể tiêu được, có thể dùng được { workable } , có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực...
  • 可使直立的

    { erectile } , (sinh vật học) cương
  • 可使相信的

    { persuadable } , có thể làm cho tin; có thể thuyết phục được
  • 可使负责

    { imputability } , tính có thể đổ cho, tính có thể quy cho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top