- Từ điển Trung - Việt
可压缩的
{compressible } , có thể nén được, có thể nén được; chịu ép, chịu nén
{condensable } , có thể hoá đặc (chất lỏng); có thể ngưng lại (hơi); có thể tụ lại (ánh sáng), có thể cô lại (lời, văn...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
可厌地
{ bally } , (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú) -
可厌恶的
{ detestable } , đáng ghét; đáng ghê tởm -
可厌的
{ bally } , (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú) { brackish } , hơi mặn, mằn mặn (nước) {... -
可厌的家伙
{ blighter } , kẻ phá hoại, (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu -
可原谅地
{ pardonably } , dễ hiểu; có thể hiểu được -
可原谅的
{ excusable } , có thể tha lỗi, có thể tha thứ được { pardonable } , tha thứ được { venial } , có thể tha thứ được, bỏ qua... -
可参加的
{ enterable } , có thể vào được -
可反对
{ opposability } , tính có thể chống đối, tính có thể phản đối, tính có thể đặt đối diện, tính có thể đối lập -
可反对的
{ exceptionable } , có thể bị phản đối { opposable } , có thể chống đối, có thể phản đối, có thể đặt đối diện (một... -
可反射的
{ reflexible } , có thể phản chiếu, có thể phản xạ -
可发射的
{ missile } , có thể phóng ra, vật phóng ra (đá, tên, mác...), tên lửa -
可发展的
{ developable } , (toán học) có thể khai triển được -
可发行的
{ issuable } , có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...), (pháp lý) có thể tranh câi,... -
可发觉的
{ detectible } , có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra, có thể nhận thấy, có thể nhận ra -
可发音的
{ pronounceable } , phát âm được, đọc được -
可取之处
{ recommendation } , sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ,... -
可取代的
{ commutable } , có thể thay thế, có thể thay đổi cho nhau, có thể giao hoán { fungible } , (pháp lý) có thể dùng thay được, có... -
可取回的
{ retrievable } , có thể lấy lại được, có thể phục hồi được, có thể bù lại được (tổn thất); có thể sửa được... -
可取消
{ reversibility } , tính thuận nghịch, (toán học) tính nghịch được -
可取消的
{ abolishable } , có thể thủ tiêu, có thể bãi bỏ, có thể huỷ bỏ { retractable } , có thể rụt vào, có thể co vào, có thể...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.