Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可发展的

{developable } , (toán học) có thể khai triển được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可发行的

    { issuable } , có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...), (pháp lý) có thể tranh câi,...
  • 可发觉的

    { detectible } , có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra, có thể nhận thấy, có thể nhận ra
  • 可发音的

    { pronounceable } , phát âm được, đọc được
  • 可取之处

    { recommendation } , sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ,...
  • 可取代的

    { commutable } , có thể thay thế, có thể thay đổi cho nhau, có thể giao hoán { fungible } , (pháp lý) có thể dùng thay được, có...
  • 可取回的

    { retrievable } , có thể lấy lại được, có thể phục hồi được, có thể bù lại được (tổn thất); có thể sửa được...
  • 可取消

    { reversibility } , tính thuận nghịch, (toán học) tính nghịch được
  • 可取消的

    { abolishable } , có thể thủ tiêu, có thể bãi bỏ, có thể huỷ bỏ { retractable } , có thể rụt vào, có thể co vào, có thể...
  • 可取的

    { advisable } , nên, thích hợp, đáng theo, khôn, khôn ngoan
  • 可受载

    { loadable } , chất tải được
  • 可变化的

    { transformable } , có thể thay đổi, có thể biến chất, có thể biến tính
  • 可变形的

    { reducible } , có thể giảm bớt, (hoá học) khử được, (toán học) quy được; rút gọn được { transformable } , có thể thay...
  • 可变性

    { changeability } , tính dễ thay đổi, tính hay thay đổi
  • 可变换

    { convertibility } , sự có thể đổi, sự có thể hoán cải được
  • 可变更性

    { alterability } , tính có thể thay đổi, tính có thể sửa đổi, tính có thể biến đổi
  • 可变更的

    { modifiable } , có thể sửa đổi, có thể biến cải, có thể thay đổi, (ngôn ngữ học) có thể bổ nghĩa
  • 可变焦距的

    { pancratic } , (thể dục,thể thao) (thuộc) môn vật tự do ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp)
  • 可变物

    { Variable } , có thể thay đổi, hay thay đổi; thay đổi, biến thiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn...
  • 可变电感器

    { variometer } , (vật lý) cái biến cảm
  • 可变电阻器

    { rheostat } , (điện học) cái biến trở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top