Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可喜的

Mục lục

{delectable } , ngon lành, thú vị, khoái trá


{delightful } , thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn


{ducky } , xinh xẻo, kháu, kháu khỉnh, tốt, hay hay, em yêu quý; con yêu quý


{felicitous } , rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình; đắt (từ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) may mắn, hạnh phúc


{welcome } , được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênhnhiên, hay, dễ chịu, thú vị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dám, có gì đâu (nói để đáp lại lời cm n), hoan nghênh, sự được tiếp đ i ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh, đón tiếp ân cần; hoan nghênhvề nước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可嘉地

    { laudably } , đáng khen, đáng ca ngợi
  • 可回复的

    { recoverable } , có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại, có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...),...
  • 可回忆的

    { recallable } , có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi, có thể gọi tái ngũ (quân dự bị...),...
  • 可回答的

    { returnable } , có thể trả lại, có thể hoàn lại, có tư cách ứng cử
  • 可固化

    { solidifiable } , có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc
  • 可塑体

    { plastic } , chất dẻo ((cũng) plastics), dẻo, nặn được, tạo hình, (nghĩa bóng) mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; dễ uốn...
  • 可塑剂

    { plasticizer } , chất làm dẻo, chất làm mềm dẻo
  • 可塑性

    { plastically } , dẻo, mềm dẻo { plasticity } , tính dẻo, tính mềm, tính tạo hình
  • 可塑造性的

    { fictile } , bằng đất sét, bằng gốm, (thuộc) nghề đồ gốm
  • 可增加的

    { increasable } , có thể tăng
  • 可处理的

    { accessible } , có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng, dễ gần (người)
  • 可复写的

    { reproducible } , có thể sinh sản (về người, động vật, sâu bọ )
  • 可夺取的

    { seizable } , (pháp lý) có thể tịch thu, có thể tịch biên
  • 可奖励的

    { encouraging } , làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ
  • 可威压的

    { coercible } , có thể ép buộc, có thể chịu ép được (khí, hơi)
  • 可威吓

    { squeezability } , tính có thể ép được, tính có thể vắt được, sự có thể tống tiền được, sự có thể bóp nặn được
  • 可嫁祸的

    { imputable } , có thể đổ cho, có thể quy cho
  • 可存取的

    { accessible } , có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng, dễ gần (người)
  • 可守的

    { tenable } , giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...), cãi được, biện hộ được,...
  • 可安慰的

    { consolable } , có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguôi được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top