Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可教育性

{educability } , tính có thể giáo dục được, tính có thể dạy được (súc vật...), tính có thể rèn luyện được (kỹ năng...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可教育的

    { educable } , có thể giáo dục được, có thể dạy được (súc vật...), có thể rèn luyện được (kỹ năng...)
  • 可敬地

    { worthily } , xứng đáng với, đáng làm, đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân nhắc, (đùA) đáng kính,...
  • 可敬的

    { worthy } , xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người), xứng đáng, thích đáng; thích hợp, đáng,(mỉa mai);(đùa...
  • 可数名词

    { countable } , có thể đếm được
  • 可数的

    { denumerable } , dếm được { numerable } , có thể đếm được
  • 可数的东西

    { countable } , có thể đếm được
  • 可断定的

    { predicable } , có thể xác nhận, có thể nhận chắc, có thể khẳng định, (triết học) điều có thể xác nhận, điều có...
  • 可断定者

    { predicable } , có thể xác nhận, có thể nhận chắc, có thể khẳng định, (triết học) điều có thể xác nhận, điều có...
  • 可断言的

    { pronounceable } , phát âm được, đọc được
  • 可是

    Mục lục 1 {but } , nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ...
  • 可显的

    { developable } , (toán học) có thể khai triển được
  • 可更改性

    { alterability } , tính có thể thay đổi, tính có thể sửa đổi, tính có thể biến đổi
  • 可更新的

    { renewable } , có thể hồi phục lại, có thể thay mới, có thể đổi mới
  • 可替换的

    { exchangeable } , có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi { replaceable } , có thể thay thế
  • 可有可无的

    { dispensable } , có thể miễn trừ, có thể tha cho, có thể bỏ qua, có thể đừng được, không cần thiết
  • 可有成就的

    { achievable } , có thể đạt được, có thể thực hiện được
  • 可机加工的

    { machinable } , có thể cắt được bằng máy công cụ
  • 可极化

    { polarizable } , có thể phân cực
  • 可染色的

    { stainable } , dễ bẩn, có thể in màu được
  • 可查明的

    { provable } , có thể chứng tỏ, có thể chứng minh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top