- Từ điển Trung - Việt
可确定的
{ascertainable } , có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
可确认的
{ certifiable } , có thể chứng nhận -
可磋商性
{ negotiability } , tính có thể thương lượng được, tính có thể đổi thành tiền, tính có thể chuyển cho người khác để... -
可磋商的
{ negotiable } , có thể thương lượng được, có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền,... -
可磨性
{ grindability } , khả năng mài được; tính dễ mài, tính dễ nghiền -
可种植的
{ plantable } , có thể trồng được -
可租的
{ rentable } , có thể cho thuê, có thể thuê { tenantable } , có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...) -
可秤性
{ ponderability } , tính cân được; tính có trọng lượng, (nghĩa bóng) tính đánh giá được; tính có thể cân nhắc -
可秤的
{ ponderable } , có thể cân được; có trọng lượng, (nghĩa bóng) có thể đánh giá; có thể cân nhắc { weighable } , có thể cân... -
可积分
{ integrable } , khả tích, có thể lấy tích phân được, quadratically i. bình phương khả tích, totally i. (hình học) hoàn toàn khả... -
可积分性
{ integrability } , (toán học) tính khả tích -
可称誉的
{ creditable } , vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi -
可称赞的
{ meritorious } , xứng đáng, đáng khen, đáng thưởng -
可移动性
{ removability } , tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được, sự có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên... -
可移动的
{ portable } , có thể mang theo, xách tay, di động { removable } , có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi... -
可移去的
{ removable } , có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được, có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào... -
可穿用的
{ wearable } , có thể mặc được, có thể bận được (quần áo); có thể đi (mang) được (giày dép...); có thể đội được... -
可竭尽性
{ exhaustibility } , tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn được; tính có thể dốc hết được, tính có thể kiệt... -
可笑
Mục lục 1 {grotesqueness } , tính lố bịch, tính kỳ cục 2 {grotesquerie } , cũng grotesquery, xem grotesque chỉ cái, phong cách, sự... -
可笑地
Mục lục 1 {grotesquely } , lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm 2 {ineptly } , yếu kém, kém cỏi, vớ vẩn, lạc lõng 3 {ludicrously } ,... -
可笑的
Mục lục 1 {absurd } , vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch 2 {burlesque } , trò khôi hài, trò hài hước, sự chế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.