Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可见人的

{presentable } , bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được, giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được, làm quà biếu được, làm đồ tặng được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可见性

    { visibility } , tính chất có thể trông thấy được, tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch { visibleness } , tính chất trông...
  • 可见物

    { visible } , thấy được, có thể trông thấy được, rõ ràng, rõ rệt, sẵn sàng tiếp khách
  • 可观察性

    { observability } , khả năng quan sát
  • 可观察的

    { observable } , có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy, đáng chú ý, đáng kể, có thể tổ chức (ngày...
  • 可观测性

    { observability } , khả năng quan sát
  • 可观的

    { considerable } , đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng...
  • 可视图文

    { videotex } , cũng videotext, hệ thống thông tin điện tử đặc biệt telex (hoặc hệ hiển thị dữ liệu)
  • 可解决的

    { resoluble } , có thể phân giải, có thể giải quyết (vấn đề) { resolvable } , có thể giải quyết được, có thể thu xếp...
  • 可解救的

    { extricable } , có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được, (hoá học) có thể tách ra được có thể cho thoát ra
  • 可解散的

    { dissolvable } , có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ, có thể hoà tan; có thể tan ra, có thể giải tán; có thể giải...
  • 可解职

    { removability } , tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được, sự có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên...
  • 可解说的

    { definable } , có thể định nghĩa, có thể định rõ
  • 可解释的

    { definable } , có thể định nghĩa, có thể định rõ { explainable } , có thể giảng, có thể giảng giải, có thể giải nghĩa,...
  • 可解除的

    { dissoluble } , hoà tan được, có thể làm rã ra
  • 可触的

    { touchable } , có thể sờ mó được
  • 可触知

    { tangibility } , tính có thể sờ mó được, (nghĩa bóng) tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng
  • 可触知地

    { palpably } , sờ mó được, cảm thấy được, rõ ràng, chắc chắn { tangibly } , hữu hình, có thể sờ mó được, xác thực,...
  • 可触知性

    { palpability } , tính chất sờ mó được, tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như sờ thấy được)
  • 可触知的

    { palpable } , sờ mó được, rõ ràng, chắc chắn (như sờ thấy được)
  • 可触觉

    { tangibility } , tính có thể sờ mó được, (nghĩa bóng) tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top