Xem thêm các từ khác
-
同组结婚
{ endogamy } , (sinh vật học) sự nội giao -
同翅昆虫
{ homopteran } , sâu bọ cánh giống, thuộc sâu bọ cánh giống -
同翅类的
{ homopterous } , có cánh giống, (thuộc) bộ cánh giống (sâu bọ) -
同胞
Mục lục 1 {brethren } , anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào, (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái 2 {landsman } , người... -
同胞的
{ compatriot } , đồng bào, người đồng xứ { own } , của chính mình, của riêng mình, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu... -
同船水手
{ shipmate } , bạn thuỷ thủ -
同色的
{ concolorous } , (sinh vật học) đồng màu -
同调
{ ganging } , sự ghép đôi; sự sắp bộ (đồ nghề) -
同谋
Mục lục 1 {accessary } , đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã,... -
同谋的
{ accessory } , đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã, phụ, phụ... -
同谋者
{ conspirator } , người âm mưu -
同质
{ homogeneity } , tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất -
同质二像
{ dimorphism } , tính lưỡng hình, hiện tượng lưỡng hình -
同质异像
{ polymorphism } , (sinh vật học) hiện tượng nhiều hình, hiện tượng nhiều dạng -
同质异像体
{ polymorph } , chất đa hình; bạch cầu nhiều dạng -
同质异晶
{ allomorph } , (ngôn ngữ học) tha hình -
同质异构的
{ isomeric } , (hoá học) đồng phân ((cũng) isomerous) -
同质接合体
{ homozygote } , (sinh vật học) đồng hợp tử -
同质的
{ coessential } , cùng một bản chất { consubstantial } , cùng một thể chất { homogeneous } , đồng nhất, đồng đều, thuần nhất -
同轴度
{ coaxiality } , (toán học) sự đồng trục; tính đồng trục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.