- Từ điển Trung - Việt
后台打印
Xem thêm các từ khác
-
后叶素
{ pituitrin } , Hoocmon tuyến yên, pitutrin -
后含的
{ ergastic } , (sinh học) thuộc hậu chất -
后嗣
{ heir } , người thừa kế, người thừa tự, (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp) -
后备军
{ reserve } , sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể... -
后备军人
{ reservist } , lính dự bị, (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị -
后天性
{ posteriority } , tính chất ở sau, tính chất đến sau -
后头部
{ occiput } , (giải phẫu) chẩm, chỏm đầu -
后头部的
{ occipital } , (giải phẫu) (thuộc) chẩm -
后宫
{ seraglio } /se\'rɑ:liouz/, (sử học) hoàng cung (ở Thổ nhĩ kỳ), hậu cung (ở Thổ nhĩ kỳ) -
后屈
{ retroversion } , (y học) sự ngả ra sau (dạ con) -
后座
{ back seat } , ghế sau trong xe ôtô { backlash } , (Tech) khe, khoảng trống; dòng lưới ngược; phản xung [TQ] { blowback } , sự nạp... -
后座力
{ kick } , trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa), sự giật (của súng, khi bắn), tay... -
后庭
{ backyard } , sân sau -
后悔
Mục lục 1 {compunction } , sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc 2 {penitence } , sự ăn năn, sự hối lỗi; sự... -
后悔的
Mục lục 1 {compunctious } , làm cho hối hận, làm cho ăn năn, ăn năn, hối hận 2 {contrite } , ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ... -
后成
{ epigenesis } , (sinh vật học) thuyết biểu sinh, thuyết hậu thành -
后掠角
{ backswept } , nghiêng về phía sau { sweepback } , (hàng không) góc cụp cánh (máy bay) -
后接的
{ proclitic } , (ngôn ngữ học) ghép trước, (ngôn ngữ học) từ ghép trước -
后接词
{ proclitic } , (ngôn ngữ học) ghép trước, (ngôn ngữ học) từ ghép trước -
后推
{ pusher } , người đẩy, vật đẩy, máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) ((cũng) pusher aeroplane)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.