Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

后方

{backside } , mông đít


{rear } , bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu quân, đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...), (thông tục) nhà xí, cầu tiêu, ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối, ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng), dựng, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, nuôi, chăn nuôi; trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...), ((thường) + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên (đỉnh núi)


{rearward } , phía sau, (quân sự), (như) rearguard, ở sau, ở phía sau, (như) rearwards



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 后方的

    { rear } , bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu quân, đoạn đuôi, đoạn...
  • 后期

    { anaphase } , (sinh vật học) pha sau (phân bào) { evening } , buổi chiều, buổi tối, tối đêm, (nghĩa bóng) lúc xế bóng
  • 后期的

    { upper } , trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo), mũ giày, (số nhiều) ghệt, (thông tục)...
  • 后来

    { afterward } , sau này, về sau, sau đấy, rồi thì { later } , chậm hơn
  • 后来地

    { afterwards } , sau này, về sau, sau đấy, rồi thì
  • 后来的

    { subsequent } , đến sau, theo sau, xảy ra sau
  • 后板

    { backboard } , ván hậu (xe bò...)
  • 后果

    Mục lục 1 {aftereffect } , (y) di chứng 2 {aftermath } , (như) after,grass, hậu quả, kết quả (thường là tai hại) 3 {consequence }...
  • 后果的

    { sequential } , liên tục, liên tiếp, theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...), (toán học) dãy, theo dãy
  • 后桅

    { mizzen } , (hàng hải) cột buồm phía lái ((cũng) mizen mast), buồm nhỏ phía lái ((cũng) mizen sail)
  • 后桅的纵帆

    { mizen } , (hàng hải) cột buồm phía lái ((cũng) mizen mast), buồm nhỏ phía lái ((cũng) mizen sail)
  • 后桅纵帆

    { spanker } , người phát vào đít, vật phát vào đít, ngựa chạy nhanh, (thực vật học) người to lớn; người tốt; việc tốt...
  • 后母

    { stepdame } , (từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh ((cũng) stepmother)
  • 后父

    { stepfather } , bố dượng
  • 后甲板

    { quarterdeck } , (HảI) boong lái (dành cho các sự quan), (the quarterdeck) các sự quan hải quân
  • 后的

    { puisne } , (pháp lý) cấp dưới, (pháp lý) quan toà cấp dưới
  • 后盾

    { supporter } , vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu)
  • 后移

    { retroposition } , vị trí sau/ngược
  • 后端

    { back end } , (Tech) đầu sau, đoạn cuối
  • 后继者

    { inheritor } , người thừa kế { sequela } /si\'kwi:li:/, (y học) di chứng, di tật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top