Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

向东

Mục lục

{easterly } , đông, về hướng đông; từ hướng đông


{eastwardly } , đông, về hướng đông, từ hướng đông


{orient } , (the orient) phương đông, nước ánh (của ngọc trai), ngọc trai (loại quý nhất), (thơ ca) hướng đông, (thơ ca) (thuộc) phương đông, óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến), (nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...), xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông, chôn (người chết cho chân quay về phía đông), định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông


{orientate } , (the orient) phương đông, nước ánh (của ngọc trai), ngọc trai (loại quý nhất), (thơ ca) hướng đông, (thơ ca) (thuộc) phương đông, óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến), (nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...), xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông, chôn (người chết cho chân quay về phía đông), định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 向东方

    { east } , hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông, Viễn đông, Trung đông, Cận đông, dù cho đi khắp bốn...
  • 向东方地

    { eastwards } , về phía đông ((cũng) eastward)
  • 向东方的

    { eastward } , hướng đông, về phía đông
  • 向东旅行的

    { eastbound } , về hướng đông
  • 向东的

    { easterly } , đông, về hướng đông; từ hướng đông { eastern } , đông, người miền đông ((cũng) easterner), (tôn giáo) tín đồ...
  • 向中心

    { inwardly } , ở phía trong, thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm (nói)
  • 向何处

    { whereto } , (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó
  • 向侧面

    { sidelong } , ở bên; xiên về phía bên, lé, cạnh khoé; bóng gió, ở bên, xiên về phía bên
  • 向侧面地

    { sideways } , qua một bên, về một bên { sidewise } , qua một bên, về một bên
  • 向侧面的

    { sideways } , qua một bên, về một bên
  • 向傍边靠

    { side -step } , sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên, bậc xe (ở bên hông xe), tránh sang bên, né (đen &...
  • 向光性

    { phototaxis } , (sinh vật học) tính theo ánh sáng
  • 向内

    Mục lục 1 {inboard } , (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...), (kỹ thuật) vào phía trong 2 {Intro } , (THGT) sự giới...
  • 向内卷的

    { revolute } , (sinh vật học) cuốn ngoài, (từ lóng) làm cách mạng
  • 向内地

    { upcountry } , nội địa, xa bờ biển, trong nội địa
  • 向内成长

    { ingrowth } , sự mọc vào trong
  • 向内成长物

    { ingrowth } , sự mọc vào trong
  • 向内生长

    { ingrowing } , mọc vào trong (móng tay...)
  • 向内生长的

    { ingrown } , đã mọc vào trong
  • 向内的

    { inward } , hướng vào trong, đi vào trong, ở trong, ở trong thân thể, (thuộc) nội tâm, riêng, kín, bí mật, phía trong, trong tâm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top