Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吞没

Mục lục

{devour } , ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu, tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ


{engulf } , nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)


{gulf } , vịnh, hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách, xoáy nước, vực biển, (THơ) biển thắm, (NGôN ngữ nhà trường)(LóNG) bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường), làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...), (NGôN ngữ nhà trường)(LóNG) cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)


{Merge } , hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất


{swallow } , (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, nuốt (thức ăn), nuốt, chịu đựng, nuốt, rút (lời), cả tin, tin ngay, thu chẳng đủ chi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吞火魔术师

    { fire -eater } , người nuốt lửa (làm trò quỷ thuật), người hiếu chiến, kẻ hung hăng
  • 吞食

    { devour } , ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau...
  • 吟味

    { perusal } , sự đọc kỹ (sách...), (nghĩa bóng) sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ (nét mặt...)
  • 吟咏

    { intonate } , ngâm, phát âm có ngữ điệu { intone } , ngâm, phát âm có ngữ điệu
  • 吟唱

    { chant } , (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều, giọng trầm bổng (như hát), hát, cầu kinh; tụng kinh, (từ lóng)...
  • 吟唱者

    { chanter } , người hát ở nhà thờ, lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ((cũng) horse chanter)
  • 吟唱诗篇的

    { psalmodic } , (thuộc) thuật hát thánh ca
  • 吟游诗人

    { bard } , (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ, ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ, Xếch,xpia, giáp (sắt cho) ngựa { gleeman } , (từ cổ, nghĩa...
  • 吟诵

    { recital } , sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình (thơ), (âm nhạc)...
  • 吟诵的

    { recitative } , (âm nhạc) hát nói, đoạn hát nói
  • 吟诵者

    { reciter } , người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), tập thơ để ngâm
  • { bark } , tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa...
  • 吠缠结

    { snarl } , tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu, cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút;...
  • 吠陀

    { veda } , (tôn giáo) kinh Vệ đà
  • { nay } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không, (từ cổ,nghĩa cổ) không, không những thế; hơn...
  • 否决

    { reject } , vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh...
  • 否决权

    { veto } , quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ, sự nghiêm cấm, phủ quyết, bác bỏ, nghiêm cấm
  • 否则

    { else } , khác, nữa, nếu không { OR } , vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc......
  • 否定

    Mục lục 1 {contravene } , mâu thuẫn với, trái ngược với, vi phạm, phạm, làm trái (luật...), phản đối 2 {deny } , từ chối,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top