Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吠缠结

{snarl } , tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu, cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút; chỗ nối, tình trạng lộn xộn; sự rối beng; mớ bòng bong, tình trạng xe cộ ùn lại, sức tắc nghẽn giao thông, làm rối, làm xoắn (chỉ), chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吠陀

    { veda } , (tôn giáo) kinh Vệ đà
  • { nay } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không, (từ cổ,nghĩa cổ) không, không những thế; hơn...
  • 否决

    { reject } , vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh...
  • 否决权

    { veto } , quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ, sự nghiêm cấm, phủ quyết, bác bỏ, nghiêm cấm
  • 否则

    { else } , khác, nữa, nếu không { OR } , vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc......
  • 否定

    Mục lục 1 {contravene } , mâu thuẫn với, trái ngược với, vi phạm, phạm, làm trái (luật...), phản đối 2 {deny } , từ chối,...
  • 否定字

    { privative } , thiếu, không có, (ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố)
  • 否定性

    { negativity } , tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối;...
  • 否定性的

    { negatory } , từ chối; phủ định
  • 否定的

    { negative } , không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh)...
  • 否定论

    { negativism } , thuyết phủ định, chủ nghĩa tiêu cực
  • 否定论者

    { negationist } , người theo chủ nghĩa hư vô, người phủ nhận { negativist } , người theo thuyết phủ định, người theo chủ...
  • 否定词

    { privative } , thiếu, không có, (ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố)
  • 否定语

    { negative } , không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh)...
  • 否认

    Mục lục 1 {contradiction } , sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại 2 {denial } , sự từ chối, sự khước từ; sự phủ...
  • 否认的

    { renunciatory } , có ý từ bỏ, không nhận
  • 否认者

    { denier } , người từ chối, người khước từ; người phủ nhận, người chối
  • { ton } , tấn, ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3), ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3), (thông tục) rất...
  • 吩咐

    { bid } , sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng bài (bài...
  • 含义

    { intent } , ý định, mục đích, nghĩa, hầu như, thực tế là, kiên quyết; đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú, sôi nôi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top