Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吩咐

{bid } , sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng bài (bài brit), tìm cách để đạt được, cố gắng để được, đặt giá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu, mời chào, công bố, xướng bài (bài brit), (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh, trả hơn tiền; tăng giá, hứa hẹn; có triển vọng


{enjoin } , khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị, (pháp lý) ra lệnh cấm


{tell } , nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả, làm chứng chống lại, nói điều chống lại, định, chọn, lựa; phân công, (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội, làm mệt, làm kiệt sức, (thông tục) mách, đếm, bị làm nhục, bị mắng nhiếc, (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định, (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 含义

    { intent } , ý định, mục đích, nghĩa, hầu như, thực tế là, kiên quyết; đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú, sôi nôi,...
  • 含义模糊的

    { cryptic } , bí mật, mật, khó hiểu, kín đáo
  • 含乳脂的

    { creamy } , có nhiều kem, mượt, mịn (như kem)
  • 含二价锡的

    { stannous } , chứa thiếc
  • 含云母的

    { micaceous } , (thuộc) mi ca; như mi ca, bằng mi ca; có mi ca
  • 含元音的

    { vocalic } , (thuộc) nguyên âm
  • 含冰的

    { iced } , đóng băng, phủ băng, ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá, phủ một lượt đường cô (bánh...)
  • 含凝块的

    { concretionary } , kết thành khối
  • 含卤的

    { halogenous } , (hoá học) (thuộc) halogen
  • 含恶意的

    { left -handed } , thuận tay trái, chuyển từ phải sang trái, vụng về, không thành thực, có ẩn ý, cuộc hôn nhân của người...
  • 含意

    Mục lục 1 {connote } , bao hàm, (thông tục) có nghĩa là 2 {implicate } , ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý, lôi kéo vào, làm vướng...
  • 含无烟煤的

    { anthracitous } , có antraxit; như antraxit
  • 含有…的

    { fraught } , đầy, (thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy
  • 含有化石的

    { fossiliferous } , có vật hoá đá, có hoá thạch
  • 含有地

    { inclusively } , gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu
  • 含有恶意的

    { venomed } , có nọc độc, độc địa
  • 含有溴的

    { bromic } , (hoá học) bromic
  • 含有硫磺的

    { sulfurous } , (thuộc) lưu hùynh; giống như lưu hùynh, có lưu hùynh; chứa lưu hùynh hoá trị thấp, (HóA) sunfurơ { sulphurous }...
  • 含有酒石的

    { tartaric } , (hoá học) Tactric
  • 含有锡的

    { stannous } , chứa thiếc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top